Quai Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "quai" thành Tiếng Anh
handle, hammer, fetch là các bản dịch hàng đầu của "quai" thành Tiếng Anh.
quai noun + Thêm bản dịch Thêm quaiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
handle
nounTại sao chúng ta quấn dây trà túi lọc vào quai cốc?
Why do we wrap the teabag string around the cup handle?
GlosbeMT_RnD -
hammer
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
fetch
Verb verb noun FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- lug
- poke
- beat
- hit
- strap
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " quai " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "quai" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Quai Tiếng Anh Là Gì
-
→ Cái Quái Gì, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
QUAI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"quai Xách" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CÁI QUÁI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Quai Bằng Tiếng Anh
-
Cái Quái Gì đang Xảy Ra Vậy Tiếng Anh - Hàng Hiệu
-
Quai Nón Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cái Quái Gì đang Xảy Ra Vậy Tiếng Anh - Hội Buôn Chuyện
-
Cái Quai Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Bạn Nói Cái Quái Gì Thế In English With Examples
-
Bảy Phương Pháp Giúp Bạn Tự Học Tiếng Anh Hiệu Quả - British Council