Quản Tượng - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Dịch
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Người quản tượng đang tắm rửa cho voi.

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán (cai quản, trông nom) (con voi).

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwa̰ːn˧˩˧ tɨə̰ʔŋ˨˩kwaːŋ˧˩˨ tɨə̰ŋ˨˨waːŋ˨˩˦ tɨəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaːn˧˩ tɨəŋ˨˨kwaːn˧˩ tɨə̰ŋ˨˨kwa̰ːʔn˧˩ tɨə̰ŋ˨˨

Danh từ

[sửa]

(loại từ người) quản tượng

  1. Người trông nom và điều khiển voi.
    • 4/5/2006, Can Lộc, “Những người quản tượng”, trong Báo Tuổi Trẻ‎[1], bản gốc lưu trữ ngày 1/7/2023:Đối với voi mới được thuần hóa, gặp ôtô hoặc tiếng động mạnh là hoảng, lâm vào tình thế này nếu quản tượng không làm chủ được, khách du lịch rất dễ... đo ván xuống mặt đường.

Dịch

[sửa] Người trông nom và điều khiển voi
  • Tiếng Anh: (Nam Á) mahout (en), mahawat (en), (Myanmar) oozie (en)
  • Tiếng Assam: মাউত (maut)
  • Tiếng Ba Lan: kornak (pl) 
  • Tiếng Ba Tư: فیل‌بان
  • Tiếng Basque: mahout ?
  • Tiếng Bengal: মাহুত (bn) (mahut)
  • Tiếng Bồ Đào Nha: cornaca (pt) 
  • Tiếng Catalan: cornac 
  • Tiếng Do Thái: פַּיָּל (he)  (payal)
  • Tiếng Đan Mạch: mahout, mahut, elefantdriver, elefantfører
  • Tiếng Đức: Mahaut (de) , Mahout (de) , Mahut (de) , Elefantentreiber (de) 
  • Tiếng Estonia: elevandijuht
  • Tiếng Galicia: cornaca 
  • Bản mẫu:inc-ogu: Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
  • Tiếng Hindi: महौत (mahaut), महाउत (hi) (mahāut), महावत (hi)  (mahāvat)
  • Tiếng Hungary: elefánthajcsár
  • Tiếng Indonesia: mahout (id)
  • Tiếng Khmer: ហត្ថិគោបកៈ (hattʰe’koopa’ka’), ហ្មដំរី (mɑɑdɑmrii), ទ្រមាក់ (km) (trɔmeak)
  • Tiếng Kurd: Tiếng Kurmanji: fîlvan (ku)
  • Tiếng Litva: mahoutas
  • Tiếng Macedoni: ма́хаут  (máhaut)
  • Tiếng Malayalam: ആനപ്പാപ്പാൻ (ml)  (ānappāppāṉ), പാപ്പാൻ (ml)  (pāppāṉ)
  • Tiếng Miến Điện: ဆင်ဦးစီး (my) (hcang-u:ci:), ယရည်း (my) (ya.rany:)
  • Tiếng Na Uy: Tiếng Na Uy (Bokmål): elefantfører
  • Tiếng Nga: махау́т  (maxaút), пого́нщик слоно́в  (pogónščik slonóv)
  • Tiếng Pháp: mahout (fr) , cornac (fr) 
  • Tiếng Phần Lan: norsunajaja
  • Tiếng Punjab: ਮਹੌਤ (mahaut)
  • Bản mẫu:rkt: মাহুত (mahut)
  • Tiếng Rumani: cornac (ro)
  • Tiếng Tamil: பணிக்கன் (ta) (paṇikkaṉ), யானைப்பாகன் (ta) (yāṉaippākaṉ)
  • Tiếng Tây Ban Nha: mahout , cornaca (es) 
  • Tiếng Telugu: గజారోహుడు (te) (gajārōhuḍu), మావటి (te) (māvaṭi)
  • Tiếng Thái: ควาญ (th) (kwaan), ควาญช้าง (của voi chiến)
  • Tiếng Thụy Điển: mahout
  • Tiếng Triều Tiên: 머하웃 (meohaut)
  • Tiếng Trung Quốc: Tiếng Quan Thoại: 象夫 (zh), 象奴 (zh)

Tham khảo

[sửa]
  • "quản tượng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=quản_tượng&oldid=2149537” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Sino-Vietnamese words with uncreated Han etymology
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Việt có loại từ người
  • Danh từ tiếng Việt
  • tiếng Việt entries with incorrect language header
  • Pages with entries
  • Pages with 0 entries
  • Định nghĩa mục từ tiếng Việt có trích dẫn ngữ liệu
  • Mục tiếng Basque yêu cầu giống
  • Từ có bản dịch tiếng Catalan
  • Từ có bản dịch tiếng Estonia
  • Từ có bản dịch tiếng Galicia
  • Từ có bản dịch tiếng Hungary
  • Từ có bản dịch tiếng Kurmanji
  • Từ có bản dịch tiếng Malayalam
  • Từ có bản dịch tiếng Miến Điện
  • Từ có bản dịch tiếng Na Uy (Bokmål)
  • Từ có bản dịch tiếng Punjab
  • Từ có bản dịch tiếng Rangpur
  • Từ có bản dịch tiếng Rumani
  • Từ có bản dịch tiếng Tamil
  • Từ có bản dịch tiếng Telugu
  • Từ có bản dịch tiếng Thụy Điển
  • Từ có bản dịch tiếng Triều Tiên
  • Từ có bản dịch tiếng Quan Thoại
  • Voi/Tiếng Việt
  • Nghề nghiệp/Tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Trang có lỗi kịch bản
  • Từ có bản dịch tiếng Anh
  • Từ có bản dịch tiếng Assam
  • Từ có bản dịch tiếng Ba Lan
  • Từ có bản dịch tiếng Ba Tư
  • Từ có bản dịch tiếng Basque
  • Từ có bản dịch tiếng Bengal
  • Từ có bản dịch tiếng Bồ Đào Nha
  • Từ có bản dịch tiếng Do Thái
  • Từ có bản dịch tiếng Đan Mạch
  • Từ có bản dịch tiếng Đức
  • Từ có bản dịch tiếng Hindi
  • Từ có bản dịch tiếng Indonesia
  • Từ có bản dịch tiếng Khmer
  • Từ có bản dịch tiếng Litva
  • Từ có bản dịch tiếng Macedoni
  • Từ có bản dịch tiếng Nga
  • Từ có bản dịch tiếng Pháp
  • Từ có bản dịch tiếng Phần Lan
  • Từ có bản dịch tiếng Tây Ban Nha
  • Từ có bản dịch tiếng Thái

Từ khóa » Người Quản Tượng Có Nghĩa Là Gì