Từ điển Tiếng Việt "quản Tượng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"quản tượng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

quản tượng

- Người trông nom và điều khiển một con voi.

hd. Nài voi. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

quản tượng

quản tượng
  • Mahout

Từ khóa » Người Quản Tượng Có Nghĩa Là Gì