Quần Vớ – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Quần_vớ&oldid=64122710” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
Quần vớ (Pantyhose) là một loại quần mỏng dính bó sát chân, bao trùm đến phần thắt lưng, có công dụng bảo vệ, gợi dục hoặc để che viền quần lót.[1] Đây là trang phục chủ yếu dành cho phụ nữ và trẻ em gái, pantyhose lần đầu tiên xuất hiện trên các kệ hàng vào năm 1959 (sản phẩm 'Panti-Legs' của Allen Gant)[2] như một sự thay thế thuận tiện cho quần tất hoặc quần pant.
Thư viện ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]- Một cô gái đẹp trong quần vớ đen
- Một người đàn ông mặc quần vớ
- Nữ sinh trong quần vớ
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Glen Raven, Inc.: Turnpage advertisement How do gals get this sleek bell bottom look without the bumps of garters and panties? - They don't wear any. They wear Glen Raven Panti-Legs in Cantrece., USA, 1966
- ^ Joseph Caputo (ngày 7 tháng 7 năm 2009). “50 Years of Pantyhose” (bằng tiếng Anh). smithsonianmag.com. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2020.
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|
- Thời trang thập niên 1950
- Lịch sử thời trang
- Đồ lót
- Nguồn CS1 tiếng Anh (en)
- Tất cả bài viết sơ khai
- Sơ khai
Từ khóa » Vớ Da Người Tieng Anh
-
TẤT DA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TẤT DA CHÂN - Translation In English
-
TẤT DA - Translation In English
-
Vớ Da Tiếng Anh Là Gì
-
MỘT ĐÔI VỚ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TỪ VỰNG QUẦN ÁO - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm - Facebook
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Bộ Phận Cơ Thể Người - Leerit
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Tổng Hợp Tất Tần Tật Từ Vựng Tiếng Anh Về Cơ Thể Người - Alokiddy