Tổng Hợp Tất Tần Tật Từ Vựng Tiếng Anh Về Cơ Thể Người - Alokiddy
Có thể bạn quan tâm
- 20 từ vựng tiếng Anh “siêu khó” chỉ người bản ngữ mới hiểu
- Những từ vựng tiếng Anh về tình yêu đơn giản nhất
- Trẻ học từ vựng tiếng Anh về nỗi buồn
Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng Anh về cơ thể người
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến cơ thể người như: chân, tay, đầu, tóc, mắt, mũi… Bên cạnh đó bài viết sẽ đưa thêm các từ vựng tiếng Anh liên quan đến bộ phận tiêu hóa như dạ dày, ruột để các bạn tham khảo.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến cơ thể người
Head and face( Đầu và Mặt)
- beard: râu
- cheek: má
- chin: cằm
- head: đầu
- hair: tóc
- ear: tai
- eye: mắt
- eyebrow: lông mày
- eardrum: màng nhĩ
- earlobe: dái tai
- eyelash: lông mi
- eyelid: mí mắt
- forehead: trán
- freckles: tàn nhang
- jaw: quai hàm
- lip: môi
- mouth: miệng
- nose: mũi
- nostril: lỗ mũi
- moustache: ria
- tongue: lưỡi
- tooth (số nhiều: teeth): răng
- wrinkles: nếp nhăn
PHẦN TRÊN CỦA CƠ THỂ
- Adam's apple: cục yết hầu
- arm: tay
- armpit: nách
- back: lưng
- breast: ngực phụ nữ
- chest: ngực
- elbow: khuỷu tay
- hand: bàn tay
- finger: ngón tay
- fingernail: móng tay
- forearm: cẳng tay
- knuckle: khớp ngón tay
- navel hoặc belly button: rốn
- neck: cổ
- nipple: núm vú
- palm: lòng bàn tay
- shoulder: vai
- throat: cổ họng
- thumb: ngón tay cái
- waist: eo
- wrist: cổ tay
PHẦN DƯỚI CỦA CƠ THỂ
- ankle: mắt cá chân
- anus: hậu môn
- belly: bụng
- big toe: ngón chân cái
- bottom (tiếng lóng: bum): mông
- buttocks: mông
- calf: bắp chân
- foot (số nhiều: feet): bàn chân
- genitals: cơ quan sinh dục
- groin: háng
- heel: gót
- hip: hông
- knee: đầu gối
- leg: chân
- penis: dương vật
- pubic hair: lông mu
- shin: ống chân
- sole: lòng bàn chân
- testicles: hòn dái
- thigh: đùi
- toe: ngón chân
- toenail: móng chân
- vagina: âm đạo
CÁC BỘ PHẬN CỦA MẮT
- cornea: giác mạc
- eye socket: hốc mắt
- eyeball: nhãn cầu
- iris: mống mắt (lòng đen)
- retina: võng mạc
- pupil: con ngươi
CÁC BỘ PHẬN BÊN TRONG CƠ THỂ
- Achilles tendon: gân gót chân
- artery: động mạch
- appendix: ruột thừa
- bladder: bọng đái
- blood vessel: mạch máu
- brain: não
- cartilage: sụn
- colon: ruột kết
- gall bladder hoặcgallbladder: túi mật
- heart: tim
- intestines: ruột
- large intestine: ruột già
- small intestine: ruột non
- kidneys: thận
- ligament: dây chằng
- liver: gan
- lungs: phổi
- oesophagus: thực quản
- pancreas: tụy
- organ: cơ quan
- prostate gland hoặcprostate: tuyến tiền liệt
- rectum: ruột thẳng
- spleen: lách
- stomach: dạ dày
- tendon: gân
- tonsils: amiđan
- vein: tĩnh mạch
- windpipe: khí quản
- womb hoặc uterus: tử cung
XƯƠNG
- collarbone hoặc clavicle: xương đòn
- thigh bone hoặc femur: xương đùn
- humerus: xương cánh tay
- kneecap: xương bánh chè
- pelvis: xương chậu
- rib: xuơng suờn
- rib cage: khung xương sườn
- skeleton: bộ xương
- skull: xương sọ
- spine hoặc backbone: xương sống
- vertebra (số nhiều:vertebrae): đốt sống
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sẽ giúp bạn ghi nhớ tốt hơn
CHẤT LỎNG TRONG CƠ THỂ
- bile: dịch mật
- blood: máu
- mucus: nước nhầy mũi
- phlegm: đờm
- saliva hoặc spit: nước bọt
- semen: tinh dịch
- sweat hoặc perspiration: mồ hôi
- tears: nước mắt
- urine: nước tiểu
- vomit: bãi nôn
Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng Anh về cơ thể người được chúng tôi giới thiệu ở trên, các bạn nên lưu lại để luyện tập và học từ vựng tiếng Anh mỗi ngày nhé.
Từ khóa » Vớ Da Người Tieng Anh
-
TẤT DA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TẤT DA CHÂN - Translation In English
-
TẤT DA - Translation In English
-
Vớ Da Tiếng Anh Là Gì
-
MỘT ĐÔI VỚ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Quần Vớ – Wikipedia Tiếng Việt
-
TỪ VỰNG QUẦN ÁO - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm - Facebook
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Bộ Phận Cơ Thể Người - Leerit
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày