Tra từ 'tất da' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Translation for 'tất da chân' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
tất cả mọi người pronoun. English. everyone. vật tương tự giấy da noun. English. parchment. vảy mốc trên da noun. English. scurf. bôi mỡ vào da verb.
Xem chi tiết »
vớ in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe. Tác giả: glosbe.com. Ngày đăng: 7/2 ...
Xem chi tiết »
She had only one pair of socks which she would wash once a week. Mọi người ...
Xem chi tiết »
Quần vớ (Pantyhose) là một loại quần mỏng dính bó sát chân, bao trùm đến phần thắt lưng, có công dụng bảo vệ, gợi dục hoặc để che viền quần lót.
Xem chi tiết »
16. girdle /'gə:dl/: áo nịt ngực hoặc váy ngắn nịt có móc để móc vớ ... 24K thích trang này. Đào tạo chuyên sâu tiếng Anh cho người đi làm và doanh nghiệp.
Xem chi tiết »
Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này. Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶. eye.
Xem chi tiết »
Bạn có thể nghe tất cả mọi người từ trẻ đến già nói từ này. Khi bạn sử dụng Awesome, nó có nghĩa rằng ... Bạn trông có vẻ mệt mỏi, bạn đã làm những gì thế?
Xem chi tiết »
10 thg 5, 2017 · Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến cơ thể người là chủ đề thường gặp trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết sẽ tổng hợp tất cả các từ vựng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Vớ Da Người Tieng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề vớ da người tieng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu