Quay Ngược Lại - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "quay ngược lại" thành Tiếng Anh
double back là bản dịch của "quay ngược lại" thành Tiếng Anh.
quay ngược lại + Thêm bản dịch Thêm quay ngược lạiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
double back
verbBây giờ chúng ta có thể quay ngược lại và giết họ từng người một.
Now we can double back and take them one by one.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " quay ngược lại " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "quay ngược lại" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tua Ngược Thời Gian Tiếng Anh
-
NGƯỢC LẠI THỜI GIAN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'Quay Ngược Thời Gian' Nói Thế Nào Trong Tiếng Anh? - VietNamNet
-
ĐI NGƯỢC THỜI GIAN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
10 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Thời Gian
-
6 Thành Ngữ Thú Vị Về Thời Gian - Học Tiếng Anh - VnExpress
-
8 Thành Ngữ Thời Gian Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Học Tiếng Anh: "Quay Ngược Thời Gian" Nói Thế Nào Trong Tiếng Anh?
-
Time Flies Là Gì ? Thời Gian Trôi Nhanh Bằng Tiếng Anh
-
Quay Ngược Thời Gian Trở... - SpeakOnly - HỌC NÓI TIẾNG ANH
-
"Cô Bé Lọ Lem III: Quay Ngược Thời Gian" Tiếng Anh Là Gì?
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đếm Ngược' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Trở Về Quá Khứ Bằng Tiếng Anh - Glosbe