Quẩy - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
quẩy IPA theo giọng

Quẩy
- Ngôn ngữ
- Theo dõi
- Sửa đổi
Mục lục
- 1 Tiếng Việt
- 1.1 Cách phát âm
- 1.2 Từ nguyên
- 1.3 Chữ Nôm
- 1.4 Từ tương tự
- 1.5 Danh từ
- 1.6 Động từ
- 1.6.1 Đồng nghĩa
- 1.7 Tham khảo
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| kwə̰j˧˩˧ | kwəj˧˩˨ | wəj˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| kwəj˧˩ | kwə̰ʔj˧˩ | ||
Từ nguyên
Từ tiếng Việt,
- (quỷ)
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 掛: quai, quảy, quải, quấy, quẫy, quẩy, quậy, khoải
- 挂: quảy, quải, quế, quẩy, quậy, que, khoải
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- quậy
- quẫy
- quây
- quay
- quấy
- quầy
- quảy
Danh từ

quẩy
- Thức ăn làm bằng bột mì trộn bột nở rồi rán, thường có hình dài, chia làm 2 phần theo chiều dọc.
Động từ
quẩy
- Hành động mang vác bằng quang gánh Quẩy gánh hàng ra chợ bán buôn.
Đồng nghĩa
- giò quẩy
- giò cháo quẩy
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “quẩy”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Của đánh Vần
-
Nghĩa Của Từ Đánh Vần - Từ điển Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đánh Vần' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - đánh Vần Là Gì?
-
Đánh Vần Là Gì, Nghĩa Của Từ Đánh Vần | Từ điển Việt
-
đánh Vần Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Tiếng Việt "đánh Vần" - Là Gì?
-
ĐÁNH VẦN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ đồng Nghĩa, Trái Nghĩa, Và Phân Tích Từ. Làm Thế Nào để đánh Vần ...
-
Cách đọc Phiên âm & Quy Tắc đánh Vần Trong Tiếng Anh
-
Nguyễn Ngọc Nam - Đánh Vần Tiếng Anh, Profile Picture - Facebook
-
Từ Dài Nhất Trong Tiếng Anh - Wikipedia
-
Từ đồng âm Khác Chữ Trong Tiếng Anh - Từ Điển