Quẩy - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| kwə̰j˧˩˧ | kwəj˧˩˨ | wəj˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| kwəj˧˩ | kwə̰ʔj˧˩ | ||
Từ nguyên
Từ tiếng Việt,
- (quỷ)
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Của đánh Vần
-
Nghĩa Của Từ Đánh Vần - Từ điển Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đánh Vần' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - đánh Vần Là Gì?
-
Đánh Vần Là Gì, Nghĩa Của Từ Đánh Vần | Từ điển Việt
-
đánh Vần Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Tiếng Việt "đánh Vần" - Là Gì?
-
ĐÁNH VẦN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ đồng Nghĩa, Trái Nghĩa, Và Phân Tích Từ. Làm Thế Nào để đánh Vần ...
-
Cách đọc Phiên âm & Quy Tắc đánh Vần Trong Tiếng Anh
-
Nguyễn Ngọc Nam - Đánh Vần Tiếng Anh, Profile Picture - Facebook
-
Từ Dài Nhất Trong Tiếng Anh - Wikipedia
-
Từ đồng âm Khác Chữ Trong Tiếng Anh - Từ Điển