Nghĩa là gì: forest forest /'fɔrist/. danh từ. rừng. (pháp lý) rừng săn bắn. ngoại động từ. trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của forest. ... Alternative for forest. forests, forested, foresting. Đồng nghĩa: wood, ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của forest. ... Opposite of an area of land overgrown with dense forest and tangled vegetation.
Xem chi tiết »
forest. Các từ thường được sử dụng cùng với forest. Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó ...
Xem chi tiết »
''''forist'''/, Rừng, (pháp lý) rừng săn bắn, Trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng, rừng, noun,
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "forest": forest. English. afforest; timber; timberland; wood; woodland; woods. forester. English.
Xem chi tiết »
forest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forest.
Xem chi tiết »
Xem tiếp các từ khác · Forestry Commission · Forestry engineer · Forestry land · Forestry research · Forestry road · Forestry settlement · Forests · Foresummer ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'forest' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
See also domain, global catalog, schema, transitive trust, two-way trust. English Synonym and Antonym Dictionary. forests|forested|foresting syn.: wood ...
Xem chi tiết »
Từ liên quan. Từ đồng nghĩa: woodland timberland timber wood woods afforest. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "forest". Những từ phát âm/đánh vần giống ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của forest trong tiếng Anh. forest có nghĩa là: forest /'fɔrist/* danh từ- rừng- (pháp lý) rừng săn bắn* ngoại động từ- trồng cây ở ...
Xem chi tiết »
Meaning: forest 'fɑrɪst ,'fɔ- /'fɒr-. n. the trees and other plants in a large densely wooded area land that is covered with trees and shrubs.
Xem chi tiết »
On the forest floors of India, another insect is taking a much gentler, but no less devious, approach to securing a mate. Trên các tầng rừng ở Ấn Độ, một ...
Xem chi tiết »
a child of the forest - một đứa trẻ của rừng; a dense forest - một khu rừng rậm rạp; a forest clearing - phá rừng; a forest in which - một khu rừng trong đó ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đồng Nghĩa Của Forest
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa của forest hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu