Quy Trình Chế Biến Món An Bằng Tiếng Anh

Chế biến trong cuộc sống hằng ngày có lẽ bạn đã gặp rất nhiều, chẳng hạn như chế biến món ăn, chế biến thực phẩm. Vậy chế biến tiếng anh là gì và ứng dụng như thế nào trong thực tế cho phù hợp, hãy theo dõi ngay bài viết chi tiết dưới đây, chúng tôi sẽ giúp bạn có được những kiến thức quan trọng về từ vựng trong tiếng anh nhé!

Nội dung chính Show
  • 2. Chi tiết về từ vựng chế biến trong tiếng anh
  • 3. Ví dụ Anh Việt về chế biến trong tiếng anh
  • 4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan

Chế biến thường được viết trong tiếng anh là Processing. Chế biến được định nghĩa là một quá trình xử lý tài liệu, thực phẩm đã qua sơ chế hoặc các thực phẩm tươi sống theo các phương pháp công nghiệp, thủ công để tạo thành một loại nguyên liệu hoặc sản phẩm khác, phục vụ cho nhu cầu mục đích của con người.

Quy trình chế biến món an bằng tiếng Anh

Chế biến tiếng anh là gì?

Hay hiểu theo một cách đơn giản chế biến là quá trình biến đổi một chất gì đó thành một thứ khác có thể dùng được.

2. Chi tiết về từ vựng chế biến trong tiếng anh

Nghĩa tiếng anh của chế biến là Processing

Processing được phát âm trong tiếng anh theo hai cách như sau:

Theo Anh - Anh: [ ˈprəʊsesɪŋ]

Theo Anh - Mỹ: [ ˈprɑːsesɪŋ]

Trong câu, Processing đóng vai trò là một danh từ được dùng để chỉ một hành động chuẩn bị, thay đổi, xử lý thực phẩm hoặc các chất tự nhiên như một phần của hoạt động công nghiệp, nhằm phục vụ cho mục đích của con người. Trong một số tình huống khác, Processing được sử dụng để chỉ một loạt các hành động được thực hiện để thay đổi nguyên liệu thô trong quá trình sản xuất hàng hóa để tạo thành một loại sản phẩm, hàng hóa khác.

the processing + of + something

Ví dụ:

  • Our production process is mainly based on the processing of raw materials.
  • Qúa trình sản xuất của chúng tôi chủ yếu dựa vào quá trình chế biến nguyên liệu đầu vào.

Quy trình chế biến món an bằng tiếng Anh

Từ vựng chi tiết về chế biến trong tiếng anh

3. Ví dụ Anh Việt về chế biến trong tiếng anh

Để hiểu hơn về chế biến tiếng anh là gì thì bạn hãy theo dõi một số ví dụ cụ thể dưới đây nhé!

  • The agricultural product processing industry in the present time is very easy to develop, helping to boost the market economy.
  • Ngành công nghiệp chế biến nông sản trong thời điểm hiện nay rất dễ phát triển, góp phần thúc đẩy nền kinh tế thị trường.
  • Baking is one of the last industrialized food processing activities.
  • Nướng là một trong những hoạt động chế biến thực phẩm được công nghiệp hóa cuối cùng.
  • Variations in the plant's vitamin content can also be attributed to processing and storage.
  • Sự thay đổi về hàm lượng vitamin của thực vật cũng có thể là do quá trình chế biến và bảo quản.
  • It is one of the largest and most modern crude oil processing plants in the world.
  • Đây là một trong những nhà máy chế biến dầu thô lớn nhất và hiện đại nhất trên thế giới.
  • In order to meet the needs of consumers, we will expand two more agricultural processing factories.
  • Để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng, chúng tôi sẽ mở rộng thêm hai nhà máy chế biến nông sản.
  • To create a delicious cup of tea, with a strong flavor, it requires a technical and artistic tea processing process.
  • Để tạo ra một tách trà ngon, mang hương vị đậm đà, đòi hỏi một quy trình chế biến trà đầy kỹ thuật và nghệ thuật.
  • Food processing is a very easy-to-develop industry today, because the people's living needs are getting higher.
  • Chế biến thực phẩm là một ngành rất dễ phát triển hiện nay, vì nhu cầu sống của người dân ngày càng cao.
  • Poor quality processing will cause the contents to rot and they need to be sealed.
  • Quá trình chế biến kém chất lượng sẽ làm cho bên trong bị thối rữa và chúng cần được niêm phong.
  • She is a worker in a food processing factory and she understands the process of making a finished product.
  • Cô ấy là một công nhân trong một nhà máy chế biến thực phẩm và cô ấy hiểu rõ quy trình làm ra một thành phẩm.
  • Processing a delicious dish takes skill and skill, making it possible for others to want to enjoy your food.
  • Chế biến một món ăn ngon cần có kỹ năng và sự khéo léo, khiến người khác có thể muốn thưởng thức món ăn của bạn.
  • Processing wool and cotton requires skill and technique.
  • Chế biến len và bông đòi hỏi phải có kỹ năng và kỹ thuật.

Quy trình chế biến món an bằng tiếng Anh

Một số ví dụ về chế biến trong tiếng anh

4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan

  • export processing needs: chế biến xuất khẩu
  • fish processing machinery: thiết bị chế biến cá
  • wood processing line: dây chuyền chế biến gỗ
  • fish-processing house: nhà máy chế biến cá
  • fish-processing industry: công nghiệp chế biến cá
  • meat processing factory: nhà máy chế biến thịt
  • Food Processing: chế biến thực phẩm
  • meat processing plant: nhà máy chế biến thịt
  • middle stage processing for re export: chế biến bậc trung để tái xuất khẩu
  • mother processing ship: tàu mẹ chế biến cá
  • poultry-processing industry: công nghiệp chế biến gia cầm
  • processing line: dây chuyền chế biến
  • tobacco processing for export: chế biến lá thuốc để xuất khẩu
  • processing equipment: thiết bị chế biến
  • processing facility: cơ sở chế biến
  • processing plant: nhà máy chế biến

Studytienganh hy vọng rằng bạn đã hiểu chế biến tiếng anh là gì, đồng thời biết cách dùng cụm từ trong các ngữ cảnh. Thực chất, từ vựng không có khó để ghi nhớ và sử dụng, chỉ cần bạn chăm chỉ luyện tập và lựa chọn cho mình phương pháp học phù hợp. Chúc bạn đạt nhiều thành tích và nhanh chóng nâng cao khả năng tiếng anh của mình nhé!

Quy trình chế biến món an bằng tiếng Anh

Quy trình chế biến món an bằng tiếng Anh

Quy trình chế biến món an bằng tiếng Anh

Drain /dreɪn/: Làm ráo nước

Quy trình chế biến món an bằng tiếng Anh

Fry /fraɪ/: Rán, chiên

Quy trình chế biến món an bằng tiếng Anh

Grate /ɡreɪt/: Bào

Quy trình chế biến món an bằng tiếng Anh

Grease /ɡriːs/: Trét mỡ vào gì đó

Quy trình chế biến món an bằng tiếng Anh

Grill /ɡrɪl/: Nướng

Quy trình chế biến món an bằng tiếng Anh

Quy trình chế biến món an bằng tiếng Anh

Knead /niːd/: nhào ( bột làm bánh, đất sét..)

Quy trình chế biến món an bằng tiếng Anh

Marinate /ˈmærɪneɪt/: Ướp

Quy trình chế biến món an bằng tiếng Anh

Measure /ˈmeʒər/: Đo lường

Quy trình chế biến món an bằng tiếng Anh

Mince /mɪns/: Băm, thái nhỏ thịt

Quy trình chế biến món an bằng tiếng Anh

Mix /mɪks/: Trộn

Quy trình chế biến món an bằng tiếng Anh

Peel /piːl/: Gọt vỏ, lột vỏ

Quy trình chế biến món an bằng tiếng Anh

Pour /pɔːr/: Rót, đổ, trút

Quy trình chế biến món an bằng tiếng Anh

Quy trình chế biến món an bằng tiếng Anh

Roll /roʊl/: Cuốn, cuộn

Quy trình chế biến món an bằng tiếng Anh

Skim /skɪm/: Vớt bọt

Quy trình chế biến món an bằng tiếng Anh

Slice /slaɪs/: Xắt mỏng

Quy trình chế biến món an bằng tiếng Anh

Smash /smæʃ/: Đập dập

Quy trình chế biến món an bằng tiếng Anh

Soak /soʊk/: Ngâm nước, nhúng nước

Quy trình chế biến món an bằng tiếng Anh

Quy trình chế biến món an bằng tiếng Anh

Quy trình chế biến món an bằng tiếng Anh

Steam /stiːm/: Hấp

Quy trình chế biến món an bằng tiếng Anh

Stew /stuː/: Hầm

Quy trình chế biến món an bằng tiếng Anh

Wash /wɔːʃ/: Rửa

Quy trình chế biến món an bằng tiếng Anh

Stir /stɜːr/: khuấy, đảo ( trong chảo )

Quy trình chế biến món an bằng tiếng Anh

Quy trình chế biến món an bằng tiếng Anh

Có thể bạn cần xem bài 19 từ vựng tiếng Anh chủ đề trạng thái và mùi vị thức ăn

Từ khóa » Sơ Chế Thô Tiếng Anh Là Gì