SƠ CHẾ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
SƠ CHẾ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Động từTính từsơ chếpreliminary processingsơ chếpre-processingsemi-processedsơ chếprecookingsơ chếprimary processing
Ví dụ về việc sử dụng Sơ chế trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
hồ sơ bằng sáng chếpatent filingsTừng chữ dịch
sơdanh từsisterprofilerecordssơtính từprimarypreliminarychếdanh từmechanismempiremoderegimediet sợ chạmsợ chết đuốiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh sơ chế English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sơ Chế Thô Tiếng Anh Là Gì
-
Sơ Chế - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Sơ Chế In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Sơ Chế Tiếng Anh Là Gì Mô Tả Bếp Sơ Chế Tiếng Anh Là Gì
-
Sơ Chế Thực Phẩm Tiếng Anh Là Gì
-
Sơ Chế Thức ăn Tiếng Anh Là Gì
-
Sơ Chế Thực Phẩm Tiếng Anh Là Gì
-
Sơ Chế Tiếng Anh Là Gì
-
Sơ Chế Nguyên Liệu Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Kĩ Thuật Nấu ăn - LeeRit
-
Sơ Chế Thực Phẩm Tiếng Anh Là Gì
-
Sơ Chế Tiếng Anh Là Gì, Vocab Về Quá Trình Nấu ăn Trong Tiếng
-
Quy Trình Sơ Chế Thực Phẩm Và Bảo Quản Thức ăn Trong Khu Bếp
-
Sơ Chế Là Gì
-
Thô Sơ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Quy Trình Chế Biến Món An Bằng Tiếng Anh
-
Một Số Từ Vựng được Dùng Trong Dạy Nấu ăn | Tin Tức