Quy Trình – Phòng Quản Lý Chất Lượng
Quy trình quản lý điều hành các hoạt động cốt lõi
- Trang chủ
- Danh sách quy trình
| TT | Mã QT | Tên quy trình | Đơn vị phụ trách | Tải |
|---|---|---|---|---|
| 1 | A | Đảm bảo Chất lượng | ||
| 2 | A1.1 | Quy trình thiết lập mục tiêu chất lượng năm học | P. QLCL | |
| 3 | A1.2 | Quy trình triển khai công tác tự đánh giá cấp cơ sở | P. QLCL | |
| 4 | A1.3 | Quy trình tổ chức khảo sát lấy ý kiến phản hồi các bên liên quan | P. QLCL | |
| 5 | B | Quản lý nguồn lực | ||
| 6 | B1 | Quản lý nguồn nhân lực | ||
| 7 | B1.1 | Quy chế tuyển dụng, sử dụng, quản lý viên chức và người lao động | P.TCCB | |
| 8 | B1.2 | Quy chế đào tạo, bồi dưỡng trong và ngoài nước đối với viên chức và người lao động | P.TCCB | |
| 9 | B1.2a | Quy trình cử đi học sau đại học tại nước ngoài bằng ngân sách nhà nước | P.TCCB | |
| 10 | B1.2b | Quy trình cử đi học sau đại học tại nước ngoài bằng nguồn học bổng do các tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước cấp | P.TCCB | |
| 11 | B1.2c | Quy trình cử đi học sau đại học trong nước | P.TCCB | |
| 12 | B1.2d | Quy trình tiếp nhận viên chức đi học sau đại học tại nước ngoài bằng học bổng do các tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước cấp | P.TCCB | |
| 13 | B1.2e | Quy trình tiếp nhận viên chức đi học sau đại học tại nước ngoài bằng ngân sách Nhà nước | P.TCCB | |
| 14 | B1.3 | Quy chế đánh giá viên chức | P.TCCB | |
| 15 | B1.4 | Quy trình giải quyết thủ tục ký tiếp hợp đồng | P.TCCB | |
| 16 | B1.5 | Quy trình giải quyết thủ tục xét hết tập sự | P. TCCB | |
| 17 | B1.6 | Quy trình giải quyết xin nghỉ việc | P. TCCB | |
| 18 | B2 | Tài chính và Quản lý tài chính | ||
| 19 | B2.1 | Quy trình dự toán ngân sách | P.KHTC | |
| 20 | B2.2 | Quy trình kiểm toán nội bộ | P.KHTC | |
| 21 | B2.3 | Quy trình quản lý hợp đồng liên kết đào tạo với các cơ sở liên kết đào tạo | P.KHTC | |
| 22 | B2.4 | Quy trình tạm ứng kinh phí | P.KHTC | |
| 23 | B2.5 | Quy trình hoàn ứng kinh phí | P.KHTC | |
| 24 | B2.6 | Quy trình thu học phí sinh viên | P.KHTC | |
| 25 | B2.7 | Quy trình tính và chi trả lương - phụ cấp cho CBVC, NLĐ | P.KHTC | |
| 26 | B2.8 | Quy trình cấp phát chế độ bảo hiểm xã hội | P.KHTC | |
| 27 | B2.9 | Quy trình tổng hợp chi phúc lợi cho cán bộ viên chức | P.KHTC | |
| 28 | B2.10 | Quy trình quản lý chi phí xăng dầu | P.KHTC | |
| 29 | B2.11 | Quy trình theo dõi công nợ | P.KHTC | |
| 30 | B2.12 | Quy trình quản lý ấn chỉ | P.KHTC | |
| 31 | B2.13 | Quy trình kiểm quỹ đơn vị | P.KHTC | |
| 32 | B3 | Thư viện, trang thiết bị và CSVC | ||
| 33 | B3.1 | Thư viện | ||
| 34 | B3.1 | Quy trình tra cứu tài liệu | Thư viện | |
| 35 | B3.2 | Quy trình mượn - trả tài liệu | Thư viện | |
| 36 | B3.3 | Quy trình biên mục tài liệu | Thư viện | |
| 37 | B3.4 | Quy trình phục vụ trả tài liệu | Thư viện | |
| 38 | B3.5 | Quy trình dịch vụ thông tin | Thư viện | |
| 39 | B3.2 | Trang thiết bị và CSVC khác | ||
| 40 | B3.6 | Quy trình sửa chữa, bảo trì thiết bị, cải tạo, xây dựng | P.QTVT | |
| 41 | B3.6a | Quy trình sửa chữa thiết bị và sữa chữa lớn điện - nước - công cụ, dụng cụ trên 20 triệu | P.QTVT | |
| 42 | B3.6b | Quy trình cải tạo, sửa chữa xây dựng dưới 1 tỷ | P.QTVT | |
| 43 | B3.6c | Quy trình cải tạo, sửa chữa xây dựng lớn hơn 1 tỷ, dưới 5 tỷ | P.QTVT | |
| 44 | B3.7 | Quy trình mua sắm vật tư, thiết bị | P.QTVT | |
| 45 | B3.7a | Các thủ tục mua sắm thiết bị - công cụ dụng cụ dưới 20 triệu | P.QTVT | |
| 46 | B3.7b | Các thủ tục mua sắm thiết bị - công cụ dụng cụ trên 20 triệu, dưới 100 triệu | P.QTVT | |
| 47 | B3.7c | Các thủ tục mua sắm thiết bị - công cụ dụng cụ trên 100 triệu dưới 1 tỷ | P.QTVT | |
| 48 | C | Hoạt động đào tạo | ||
| 49 | C1 | Đào tạo Đại học chính quy | ||
| 50 | C1.1 | Quy trình thiết kế chương trình đào tạo | P. ĐT | |
| 51 | C1.2 | Quy trình lập kế hoạch đào tạo và lập thời khóa biểu | P. ĐT | |
| 52 | C1.3 | Quy trình kiểm soát hoạt động đào tạo | P. ĐT | |
| 53 | C1.5 | Quy trình tổ chức thi kết thúc học phần | P. QLCL | |
| 54 | C1.6 | Quy trình xây dựng, quản lý và sử dụng ngân hàng đề thi kết thúc học phần bậc đại học chính quy | P. QLCL | |
| 55 | C1.7 | Quy trình quản lý điểm | P. ĐT | |
| 56 | C1.8 | Quy trình giải quyết khiếu nại liên quan đến kết quả học tập | P. ĐT | |
| 57 | C1.9 | Quy trình xét cảnh báo học vụ và buộc thôi học | P. ĐT | |
| 58 | C1.10 | Quy trình tạm dừng tiến độ học tập | P. ĐT | |
| 59 | C1.11 | Quy trình đề nghị thôi học | P. ĐT | |
| 60 | C1.12 | Quy trình đề nghị vào học lại | P. ĐT | |
| 61 | C1.13 | Quy trình đề nghị học cùng lúc 2 chương trình | P. ĐT | |
| 62 | C1.14 | Quy trình xét tốt nghiệp và cấp bằng tốt nghiệp | P. ĐT | |
| 63 | C1.14a | Quy trình xét tốt nghiệp | P. ĐT | |
| 64 | C1.14b | Quy trình khai thông tin cấp bằng tốt nghiệp | P. ĐT | |
| 65 | C1.14c | Quy trình cấp giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời | P. ĐT | |
| 66 | C1.14d | Quy trình cấp bản sao bằng tốt nghiệp | P. ĐT | |
| 67 | C1.14e | Quy trình điều chỉnh hộ tịch trong văn bằng tốt nghiệp | P. ĐT | |
| 68 | 13/QT-ĐHNL-QLCL | Quy trình tổ chức thi đối với sinh viên được hoãn thi kết thúc học phần | Phòng Quản lý chất lượng | |
| 69 | C2 | Đào tạo Đại học không chính quy | ||
| 70 | C3 | Đào tạo sau đại học | ||
| 71 | C3.1 | Quy trình đăng ký mở chuyên ngành đào tạo sau đại học | P. SĐH | |
| 72 | C3.2 | Quy trình tuyển sinh sau đại học | P. SĐH | |
| 73 | C3.3 | Quy trình kế hoạch đào tạo | P. SĐH | |
| 74 | C3.4 | Quy trình xét tốt nghiệp cấp văn bằng thạc sĩ, tiến sĩ | P. SĐH | |
| 75 | D | Quản lý nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ | ||
| 76 | D1.1 | Quy trình thực hiện đề tài nghiên cứu khoa học | P. QLNCKH | |
| 77 | D1.1a | Quy trình theo dõi và quản lý đề tài KHCN cấp cơ sở (đề tài do giảng viên đảm nhiệm) | P. QLNCKH | |
| 78 | D1.1b | Quy trình theo dõi và quản lý đề tài KHCN cấp cơ sở (đề tài do sinh viên đảm nhiệm) | P. QLNCKH | |
| 79 | D1.1c | Quy trình theo dõi và quản lý đề tài KHCN cấp nhà nước, Bộ khác (không thuộc Bộ GD&ĐT), cấp Tỉnh/Thành phố và hợp đồng chuyển giao KH&CN | P. QLNCKH | |
| 80 | D1.1d | Quy trình theo dõi và quản lý đề tài khoa học công nghệ (KHCN) cấp Bộ GD&ĐT | P. QLNCKH | |
| 81 | D1.2 | Quy trình đánh giá hiệu quả nghiên cứu | P. QLNCKH | |
| 82 | D1.3 | Quy trình thực hiện sở hữu trí tuệ đối với các sản phẩm NCKH | P. QLNCKH | |
| 83 | D1.4 | Quy trình xuất bản Tạp chí khoa học kỹ thuật Nông Lâm Nghiệp | P. QLNCKH | |
| 84 | E | Hợp tác quốc tế | ||
| 85 | E1.1 | Quy trình ký kết MOU | P. HTQT | |
| 86 | E1.2 | Quy trình tiếp nhận, quản lý dự án hợp tác quốc tế | P. HTQT | |
| 87 | E1.3 | Quy trình tổ chức hội nghị, hội thảo, tập huấn và du khảo | P. HTQT | |
| 88 | E1.4 | Quy trình mời, tiếp đón, tổ chức làm việc cho khách nước ngoài đến thăm/làm việc tại trường | P. HTQT | |
| 89 | E1.5 | Quy trình thực hiện thủ tục xuất nhập cảnh | P. HTQT | |
| 90 | F | Phục vụ sinh viên | ||
| 91 | F1.1 | Quy trình tổ chức tuần sinh hoạt công dân cho sinh viên | P. CTSV | |
| 92 | F1.2 | Quy trình tập huấn kỹ năng cho sinh viên | TT. HTSV &QHDN | |
| 93 | F1.3 | Quy trình tổ chức chương trình hoạt động kết nối sinh viên - doanh nghiệp | TT. HTSV &QHDN | |
| 94 | F1.4 | Quy trình giới thiệu việc làm bán thời gian cho sinh viên | TT. HTSV &QHDN | |
| 95 | F1.5 | Quy trình công tác giới thiệu việc làm cho sinh viên và hỗ trợ doanh nghiệp | TT. HTSV &QHDN | |
| 96 | F1.6 | Quy trình đánh giá điểm rèn luyện | P. CTSV | |
| 97 | F1.7 | Quy trình miễn giảm học phí | P. CTSV | |
| 98 | F1.8 | Quy trình phụ trách học bổng đồng hành | P. CTSV | |
| 99 | F1.9 | Quy trình công tác bảo hiểm y tế sinh viên | Trạm y tế | |
| 100 | F1.10 | Quy trình tiếp nhận tân sinh viên vào nội trú Ký túc xá | TT. DVSV | |
| 101 | F1.11 | Quy trình tổ chức mua vé xe về tết cho sinh viên | TT. HTSV &QHDN | |
| 102 | F1.12 | Quy trình tổ chức thi lấy bằng lái xe hạng A1 cho sinh viên | TT. HTSV &QHDN | |
| 103 | 01/QT-ĐHNL-QLCL | Quy trình hoãn thi kết thúc học phần | Phòng Quản lý chất lượng | |
| 104 | 09/QT-ĐHNL-QLCL | Quy trình phúc khảo điểm thi kết thúc học phần | Phòng Quản lý chất lượng | |
| 105 | 13/QT-ĐHNL-QLCL | Quy trình tổ chức thi đối với sinh viên được hoãn thi kết thúc học phần | Phòng Quản lý chất lượng | |
| 106 | G | Hoạt động khác | ||
| 107 | G1.1 | Quy trình thực hiện công tác thông tin tuyên truyền | P. CTSV | |
| 108 | G1.1a | Quy trình tuyên truyền thông tin cho các sự kiện | TT. HTSV & QHDN | |
| 109 | G1.1b | Quy trình thực hiện bản tin nội bộ | P. CTSV |
Từ khóa » C2 Quản Lý Trường Học
-
Đăng Nhập Hệ Thống
-
HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ GIÁO DỤC
-
CƠ SỞ DỮ LIỆU NGÀNH GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
-
SMAS - Đăng Nhập Hệ Thống
-
Hệ Thống Thông Tin Quản Lý Giáo Dục
-
CƠ SỞ DỮ LIỆU NGÀNH GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
-
Hệ Thống Quản Lý Học Và Thi Trực Tuyến VNPT Elearning
-
MISA EMIS | Nền Tảng Quản Lý Trường Học - Đăng Nhập
-
HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ C2 - 123doc
-
HÀNH MỖI NGÀY: Tiêu Chí C2.2
-
Chuong Trình Quản Lý Sinh Viên
-
C2 Quản Lý Học Sinh Vĩnh Phúc - Film1streaming
-
QLGD - .vn