QUÝ TRỌNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

QUÝ TRỌNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từquý trọngesteemlòng tự trọngtrọnggiá trịquý mếnđánh giálòng kính trọngquí mếnsự tôn trọngsựlòng quý trọngtreasurekho báubáu vậtkho tàngtrân trọngchâu báubảo vậttrân quýquý trọngquý giáappreciateđánh giá caotrân trọngcảm kíchcảm ơnquý trọngđánhcherishtrân trọngyêu mếntrân quýấp ủnâng niuyêu thíchyêu thươngquý trọngyêu quýyêu chuộnghonordanh dựvinh dựtôn vinhtôn trọngvinh danhtôn kínhvinh hạnhtrân trọngkính trọnghân hạnhvalue yourquý trọngtrân quýesteemedlòng tự trọngtrọnggiá trịquý mếnđánh giálòng kính trọngquí mếnsự tôn trọngsựlòng quý trọngtreasuredkho báubáu vậtkho tàngtrân trọngchâu báubảo vậttrân quýquý trọngquý giácherishedtrân trọngyêu mếntrân quýấp ủnâng niuyêu thíchyêu thươngquý trọngyêu quýyêu chuộngappreciatedđánh giá caotrân trọngcảm kíchcảm ơnquý trọngđánhesteemslòng tự trọngtrọnggiá trịquý mếnđánh giálòng kính trọngquí mếnsự tôn trọngsựlòng quý trọngappreciatingđánh giá caotrân trọngcảm kíchcảm ơnquý trọngđánhcherishestrân trọngyêu mếntrân quýấp ủnâng niuyêu thíchyêu thươngquý trọngyêu quýyêu chuộng

Ví dụ về việc sử dụng Quý trọng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ta sẽ quý trọng nó".He will appreciate it.".Yêu thương và quý trọng.To love and to cherish.Cô nên quý trọng nó.”.You should appreciate him.".Ngươi còn không biết quý trọng“.You know nothing of honour.".Chúng tôi cũng quý trọng cuộc sống của mình.But we value our lives too.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từthiếu tôn trọngtội trọngthêm trọng lượng tải trọng trục trọng tài đầu tư đặt trọng tâm mang trọng lượng trọng lượng nâng trọng lượng mất mát nâng trọng lượng HơnSử dụng với trạng từhô hấp nghiêm trọngtôn trọng nhiều hơn luôn luôn thận trọngSử dụng với động từcực kỳ quan trọngtăng trọng lượng cực kì quan trọngcam kết tôn trọngbị trọng thương luôn luôn tôn trọngmuốn tôn trọngbiết trân trọngđáng trân trọngđáng kính trọngHơnAi cũng yêu thương và quý trọng….And everyone loved and appreciated….Tôi sẽ luôn quý trọng tình bạn này”.I will always treasure that friendship.".Thứ gì khó có được mới là quý trọng nhất.What is difficult to attain is the most cherished.Cha của Thầy sẽ quý trọng người ấy”.My Father will honor him.".Tôi rất quý trọng những việc rất nhỏ”.Now I'm appreciative of the very small things.”.Chúng tôi quản lý và quý trọng thời gian.We manage and cherishing time.Tôi sẽ luôn quý trọng những kỉ niệm về bố mình.I will always treasure those memories of my dad.Ai phục vụ Thầy, Cha Thầy sẽ quý trọng người ấy”.If anyone serves me, my Father will honor him.”.Nếu còn quý trọng tự do, hãy làm như tôi bảo.If you value your freedom, you will do as I say.Rời đi, nếu các ngươi còn quý trọng mạng sống của mình.”.Get away, as you value your own life.'.Vì sự tin tưởng của cha là điều mà con rất quý trọng.Because your trust is something I deeply cherish.Hãy tận dụng và quý trọng từng khoảnh khắc của cuộc đời bạn!Live and appreciate every single moment of your life!Chúng ta có thể tin chắc Đức Giê- hô- va quý trọng điều gì?We can be sure that Jehovah appreciates what?Vị tổng thống quý trọng Graham vì ông là“ một người đặc biệt”.The president honors Graham for the"special man" he was.Việc lành luôn luôn được người ta quý trọng cao hơn đức tin.Good works have always been valued more highly than faith.Cô quý trọng Antonin Artaud, Samuel Beckett và Roland Barthes.She esteemed Antonin Artaud, Samuel Beckett, and Roland Barthes.Điều hối tiếc nhất của tôi là không biết quý trọng thời gian.My biggest regret is not understanding the value of time.Khởi đầu ngày hôm nay, tôi sẽ quý trọng từng khoảnh khắc trong đời tôi.Beggining today, I will cherish every moment of my life.Những người khôngthành công thường không biết quý trọng thời gian.Unsuccessful people don't understand the value of time.Thứ mà dễ dàng lấy được đươngnhiên cũng sẽ không được quý trọng.What could easily beobtained would naturally not be cherished.Tôi đang cốgắng nhận ra những khoảnh khắc ấy và quý trọng chúng.I am trying to recognize these moments now and cherish them.Những khoảnh khắc như vậy sẽ là những thứ mà cô luôn luôn quý trọng.Moments like those are the ones that you will always treasure.Nhưng cây cầu này vẫn được cư dân cũng như du khách quý trọng.But the bridge remains treasured by residents and visitors alike.Bằng cấp được đặt trong Trường Truyền thông Brian Lamb quý trọng.The degree is housed within the esteemed Brian Lamb School of Communication.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0383

Từng chữ dịch

quýdanh từquarterquýtính từpreciousvaluablenoblequýđộng từquytrọngđộng từtrọngtrọngtính từimportanttrọngdanh từweightimportancekey S

Từ đồng nghĩa của Quý trọng

trân trọng trân quý đánh giá cao kho báu danh dự honor tôn vinh tôn trọng treasure kho tàng báu vật cảm kích vinh danh yêu mến tôn kính châu báu cảm ơn ấp ủ lòng tự trọng bảo vật quỹ tronquỹ trump

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh quý trọng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Sự Quý Trọng Trong Tiếng Anh Là Gì