Quý Trọng - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
esteem, treasure, regard là các bản dịch hàng đầu của "quý trọng" thành Tiếng Anh.
quý trọng + Thêm bản dịch Thêm quý trọngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
esteem
verb nounChúng ta đều muốn được tôn trọng và quý trọng.
We all want to be respected and esteemed.
GlosbeMT_RnD -
treasure
verbHọ quý trọng điều thuộc linh trong khi đánh giá thấp điều vật chất.
They treasure the spiritual while minimizing the temporal.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
regard
verb noun3 Hãy phân phát ấn phẩm cách nào cho thấy chúng ta quý trọng giá trị của nó.
3 Distribute literature in a way that shows regard for its value.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " quý trọng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "quý trọng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Quý Trọng Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Quý Trọng Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
QUÝ TRỌNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'quý Trọng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Quý Trọng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ý Nghĩa Của Esteem Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Quý Trọng Thời Gian Tiếng Anh Là Gì - Hỏi Đáp
-
Tổng Hợp Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Nhất - Anh Ngữ Athena
-
Từ A đến Z Về Tính Từ Trong Tiếng Anh - Eng Breaking
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Top 30 Câu Nói Tiếng Anh Hay Về Cuộc Sống - Ms Hoa Giao Tiếp
-
Những Câu Xin Lỗi Bằng Tiếng Anh Cảm động Và Lịch Thiệp Nhất
-
TÔN TRỌNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển