Quỳnh - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Danh từ
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwï̤ŋ˨˩kwïn˧˧wɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwïŋ˧˧

Phiên âm Hán–Việt

[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “quỳnh”
  • 琁: toàn, quỳnh
  • 㷀: quỳnh
  • 茕: quỳnh
  • 煢: quỳnh
  • 觼: quỳnh, quyết
  • 瓊: quỳnh
  • 㒌: quỳnh
  • 瞏: quỳnh
  • 琼: quỳnh
  • 藑: tiển, quỳnh
  • 儵: thúc, quỳnh
  • 睘: quỳnh
  • 惸: bẫng, quỳnh, quýnh
  • 嬛: hoàn, quỳnh, huyên
  • 璚: quỳnh, quyết
  • 敻: huýnh, huyến, quỳnh, quýnh

Phồn thể

[sửa]
  • 惸: quỳnh
  • 煢: quỳnh
  • 瓊: quỳnh

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 琁: toàn, quỳnh
  • 煢: quỳnh
  • 󰉦: quỳnh
  • 瓊: quạnh, quành, quỳnh, quầng, quýnh, quềnh
  • 瞏: quỳnh
  • 藑: quỳnh
  • 茕: quỳnh
  • 𩽗: quỳnh
  • 惸: quỳnh, quýnh
  • 璚: quyết, quỳnh
  • 琼: quỳnh

Từ tương tự

[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • quýnh

Danh từ

[sửa]

quỳnh

  1. Cây trồng làm cảnh, hoa trắng, đơn độc, nở về đêm. Chăm sóc chậu hoa quỳnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "quỳnh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=quỳnh&oldid=2064355” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Việt

Từ khóa » Dịch Chữ Quýnh