RẮC RỐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
RẮC RỐI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từTính từrắc rốitroublerắc rốivấn đềkhógặp khó khănphiền toáigặpphiềnhasslerắc rốiphức tạpphiền phứctroublesomerắc rốiphiền hàphiền phứckhó khănkhóphiền toáitroubleomegây rốigây khó chịuproblematicvấn đềrắc rốikhó khăncómessmớ hỗn độnlộn xộngây rốihỗn loạnrắc rốiđống hỗn độnlàm hỏngbừa bộnrối loạnrối tungtrickykhó khănphức tạpkhôn lanhrất khókhó nhằnintricatephức tạptinh xảoperplexingtroublesrắc rốivấn đềkhógặp khó khănphiền toáigặpphiềntroublingrắc rốivấn đềkhógặp khó khănphiền toáigặpphiềntroubledrắc rốivấn đềkhógặp khó khănphiền toáigặpphiềnhasslesrắc rốiphức tạpphiền phứcmessingmớ hỗn độnlộn xộngây rốihỗn loạnrắc rốiđống hỗn độnlàm hỏngbừa bộnrối loạnrối tung
Ví dụ về việc sử dụng Rắc rối trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
gặp rắc rốiin troublehasslehaving problemshave problemshasslesđang gặp rắc rốiis in troublegot in troubleare having problemsare in troublerất nhiều rắc rốilot of troublea lot of hassleso much troublekhông gặp rắc rốiwithout the hasslenot in troubleno troubletrouble-freebạn gặp rắc rốiyou in troubleđã gặp rắc rốihad troublewas in troublegot into troublewere in troublehas troublecác rắc rốitroublehasslestroubleshassletroublinggặp nhiều rắc rốimuch troublerắc rối làtrouble isgặp rắc rối khithe hasslein trouble whenmột chút rắc rốia little troublebit of a hasslerắc rối nàythis troublethis messthis hasslerắc rối miễn phíhassle freehassle-freetrouble-freemột số rắc rốisome troublesome troublesrắc rối nhấtmost troublemọi rắc rốiall the troubleall the troublesrắc rối bắt đầutrouble startedtrouble beganTừng chữ dịch
rắcrắcrắcđộng từsprinklegotrắcdanh từproblemstroublerốidanh từpuppettroubledisordermessrốitính từturbulent STừ đồng nghĩa của Rắc rối
phức tạp vấn đề khó gây rối phiền toái mớ hỗn độn gặp khó khăn lộn xộn trouble mess khôn lanh phiền hà tricky hỗn loạn gặp đống hỗn độn tinh xảo làm hỏng bừa bộn rối loạn rắc muốirắc rối bạnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh rắc rối English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự Rắc Rối Tiếng Anh Là Gì
-
Rắc Rối Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
SỰ RẮC RỐI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
RẮC RỐI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Rắc Rối In English - Glosbe Dictionary
-
Sự Rắc Rối Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
THỰC SỰ GẶP RẮC RỐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
'rắc Rối' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Rắc Rối - StudyTiengAnh
-
Sự Rắc Rối Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
TNC English - CÁC THÀNH NGỮ MANG NGHĨA GẶP RẮC RỐI " IN...
-
Rắc Rối Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
" CỤM TỪ RẮC RỐI" TRONG TIẾNG ANH - Part 3