Sự Rắc Rối Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ sự rắc rối tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | sự rắc rối (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sự rắc rối | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
sự rắc rối tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sự rắc rối trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sự rắc rối tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - おてすう - 「お手数」 - ぎくしゃく - ごたごた - トラブル - はんざつ - 「煩雑」 - やっかい - 「厄介」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "sự rắc rối" trong tiếng Nhật
- - gần đây, mọi chuyện của họ có vẻ diễn ra không được suôn sẻ lắm (gần đây, quan hệ của họ có vẻ gặp khó khăn, rắc rối):最近、彼らはうまくいっていない。/最近、彼らの仲はぎくしゃくしている
- - Gặp rắc rối:ごたごたをおこす
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sự rắc rối trong tiếng Nhật
* n - おてすう - 「お手数」 - ぎくしゃく - ごたごた - トラブル - はんざつ - 「煩雑」 - やっかい - 「厄介」Ví dụ cách sử dụng từ "sự rắc rối" trong tiếng Nhật- gần đây, mọi chuyện của họ có vẻ diễn ra không được suôn sẻ lắm (gần đây, quan hệ của họ có vẻ gặp khó khăn, rắc rối):最近、彼らはうまくいっていない。/最近、彼らの仲はぎくしゃくしている, - Gặp rắc rối:ごたごたをおこす,
Đây là cách dùng sự rắc rối tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sự rắc rối trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới sự rắc rối
- tiếc nuối tiếng Nhật là gì?
- trở nên đỏ tiếng Nhật là gì?
- sự thích đáng tiếng Nhật là gì?
- hội ngắm hoa tiếng Nhật là gì?
- Amoni tiếng Nhật là gì?
- người chiến bại tiếng Nhật là gì?
- hết tiền tiếng Nhật là gì?
- quả thực tiếng Nhật là gì?
- bản nhạc hai giọng ca hay hai loại nhạc khí tiếng Nhật là gì?
- phía bắc tiếng Nhật là gì?
- bài báo tiếng Nhật là gì?
- cấp số tiếng Nhật là gì?
- khả năng giải quyết tốt công việc tiếng Nhật là gì?
- gặp nhau theo kế hoạch tiếng Nhật là gì?
- tháp tín hiệu tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Sự Rắc Rối Tiếng Anh Là Gì
-
Rắc Rối Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
SỰ RẮC RỐI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
RẮC RỐI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Rắc Rối In English - Glosbe Dictionary
-
Sự Rắc Rối Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
RẮC RỐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
THỰC SỰ GẶP RẮC RỐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
'rắc Rối' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Rắc Rối - StudyTiengAnh
-
TNC English - CÁC THÀNH NGỮ MANG NGHĨA GẶP RẮC RỐI " IN...
-
Rắc Rối Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
" CỤM TỪ RẮC RỐI" TRONG TIẾNG ANH - Part 3