Racquets Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ racquets tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | racquets (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ racquetsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
racquets tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ racquets trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ racquets tiếng Anh nghĩa là gì.
racquet /'rækit/* danh từ ((cũng) racket)- (thể dục,thể thao) vợt- (số nhiều) (thể dục,thể thao) môn quần vợt sân tường (chơi trên sân có bốn vách bao quanh)- giày trượt tuyết (giống cái vợt)
Thuật ngữ liên quan tới racquets
- protractive tiếng Anh là gì?
- dumbest tiếng Anh là gì?
- aerating tiếng Anh là gì?
- steel-faced tiếng Anh là gì?
- diarise tiếng Anh là gì?
- forbiedden tiếng Anh là gì?
- pursuits tiếng Anh là gì?
- inculpated tiếng Anh là gì?
- wormwoods tiếng Anh là gì?
- double-dealer tiếng Anh là gì?
- unshadowed tiếng Anh là gì?
- gib tiếng Anh là gì?
- tattletales tiếng Anh là gì?
- vexations tiếng Anh là gì?
- el dorado tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của racquets trong tiếng Anh
racquets có nghĩa là: racquet /'rækit/* danh từ ((cũng) racket)- (thể dục,thể thao) vợt- (số nhiều) (thể dục,thể thao) môn quần vợt sân tường (chơi trên sân có bốn vách bao quanh)- giày trượt tuyết (giống cái vợt)
Đây là cách dùng racquets tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ racquets tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
racquet /'rækit/* danh từ ((cũng) racket)- (thể dục tiếng Anh là gì?thể thao) vợt- (số nhiều) (thể dục tiếng Anh là gì?thể thao) môn quần vợt sân tường (chơi trên sân có bốn vách bao quanh)- giày trượt tuyết (giống cái vợt)
Từ khóa » Cái Vợt Tiếng Anh đọc Là Gì
-
• Vợt, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Cái Vợt Hứng Cá - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Cây Vợt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cái Vợt Tiếng Anh Là Gì - Hỏi Đáp
-
VỢT ĐÁNH TENNIS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vợt Tennis Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ. - StudyTiengAnh
-
Top 19 Cây Vợt Tennis Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Cách Nói CÂY VỢT Và QUẢ CẦU LÔNG Cho Môn Badminton
-
'cây Vợt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Hệ Liên Thông
-
Những Thuật Ngữ Tiếng Anh Trong Cầu Lông - ShopVNB
-
Racquet Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
CÂY VỢT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
racquets (phát âm có thể chưa chuẩn)