• Vợt, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "vợt" thành Tiếng Anh

racket, racquet, hand net racquet là các bản dịch hàng đầu của "vợt" thành Tiếng Anh.

vợt + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • racket

    noun

    Tôi mua cái vợt này 2 tháng trước.

    I bought this racket two months ago.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • racquet

    noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • hand net racquet

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • ring-net
    • sweep-net
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " vợt " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "vợt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Cái Vợt Tiếng Anh đọc Là Gì