Rainbow - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
rainbow
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- (Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/ˈɹeɪnboʊ/, /ˈɹeɪmboʊ/; enPR: rān'bō, rām'bō
- (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/ˈɹeɪnbəʊ/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin)
Danh từ
rainbow
- Cầu vồng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “rainbow”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Phiên âm Từ Tiếng Anh Rainbow
-
RAINBOW | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Rainbow - Forvo
-
RAINBOW - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'rainbow' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Rainbow Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
The Rainbow Colors Song - Phát âm Tiếng Anh - HelloChao
-
Nghĩa Của Từ Rainbow, Từ Rainbow Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Cầu Vồng Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
Từ điển Anh Việt "rainbow" - Là Gì?
-
Rainbow Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ Mộng Khiết – Wikipedia Tiếng Việt
-
A (bài Hát Của Rainbow) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Rainbow