Rằm - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̤m˨˩ | ʐam˧˧ | ɹam˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹam˧˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𠄻: lăm, rằm
- 𪱬: rằm
- 𦝃: ròm, rằm
- 𦝆: rằm, ròm, sần
- 𬃂: rằm
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- rắm
- rạm
- RAM
- rặm
- rầm
- rậm
- răm
- rám
- ram
- râm
- rấm
Danh từ
[sửa]rằm
- Ngày thứ mười lăm trong tháng âm lịch. Muốn ăn lúa tháng năm, xem trăng rằm tháng tám. (tng).. Rằm tháng tám.. Tết trung thu.
Tham khảo
[sửa]- "rằm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
Từ khóa » Nối Từ Rằm
-
Từ điển Tiếng Việt "rằm" - Là Gì?
-
Đặt Câu Với Từ "rằm" - Dictionary ()
-
Nghĩa Của Từ Rằm - Từ điển Việt
-
Rằm Là Gì, Nghĩa Của Từ Rằm | Từ điển Việt
-
Tra Từ: Rằm - Từ điển Hán Nôm
-
Từ Rằm Trong Cụm Từ Nhưng Từ Rằm Trở đi...có ý Nghĩa Gì - Mai Anh
-
“Rằm” Và “dằm” Lại Là Một Trường Hợp... - Cảnh Sát Chính Tả
-
Từ Rằm Ngươn Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Rằm Tháng Giêng: Ý Nghĩa Và Cách Chuẩn Bị Mâm Cúng để Cầu May ...
-
Thị Trường Thực Phẩm Ngày Rằm Tháng Giêng Dồi Dào, Giá Cả ổn định
-
Cúng Rằm Tháng Chạp Có Gì đặc Biệt Hơn: Lý Giải Của Thượng Tọa ...
-
Cúng Rằm Tháng Giêng Có Nhất Thiết Phải đúng Ngày?
-
Độc đáo Lễ Rước Cộ Rằm Tháng Giêng - UBND Tỉnh Bình Thuận