Từ điển Tiếng Việt "rằm" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"rằm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

rằm

- d. Ngày thứ mười lăm trong tháng âm lịch: Muốn ăn lúa tháng năm, xem trăng rằm tháng tám (tng). Rằm tháng tám. Tết trung thu.

nd. Ngày thứ 15 trong tháng âm lịch. Trăng rằm. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

rằm

rằm
  • The fifteenth of the lunar month, the full-moon day
    • Trăng rằm: The moon on the night of the fifteenth of the lunar month, a full moon

Từ khóa » Nối Từ Rằm