Tra Từ: Rằm - Từ điển Hán Nôm
Có 5 kết quả:
𠄻 rằm • 𦝃 rằm • 𦝆 rằm • 𪱬 rằm • 𬃂 rằm1/5
𠄻rằm [lăm]
U+2013B, tổng 12 nét, bộ nhị 二 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
ngày rằmTự hình 1
Bình luận 0
𦝃rằm [ròm]
U+26743, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
ngày rằmBình luận 0
𦝆rằm [ròm, sần]
U+26746, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
ngày rằmBình luận 0
𪱬rằm
U+2AC6C, tổng 15 nét, bộ nguyệt 月 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngày rằmBình luận 0
𬃂rằm
U+2C0C2, tổng 12 nét, bộ nhị 二 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngày rằmBình luận 0
Từ khóa » Nối Từ Rằm
-
Rằm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "rằm" - Là Gì?
-
Đặt Câu Với Từ "rằm" - Dictionary ()
-
Nghĩa Của Từ Rằm - Từ điển Việt
-
Rằm Là Gì, Nghĩa Của Từ Rằm | Từ điển Việt
-
Từ Rằm Trong Cụm Từ Nhưng Từ Rằm Trở đi...có ý Nghĩa Gì - Mai Anh
-
“Rằm” Và “dằm” Lại Là Một Trường Hợp... - Cảnh Sát Chính Tả
-
Từ Rằm Ngươn Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Rằm Tháng Giêng: Ý Nghĩa Và Cách Chuẩn Bị Mâm Cúng để Cầu May ...
-
Thị Trường Thực Phẩm Ngày Rằm Tháng Giêng Dồi Dào, Giá Cả ổn định
-
Cúng Rằm Tháng Chạp Có Gì đặc Biệt Hơn: Lý Giải Của Thượng Tọa ...
-
Cúng Rằm Tháng Giêng Có Nhất Thiết Phải đúng Ngày?
-
Độc đáo Lễ Rước Cộ Rằm Tháng Giêng - UBND Tỉnh Bình Thuận