Răng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
tooth, prong, cog là các bản dịch hàng đầu của "răng" thành Tiếng Anh.
răng noun + Thêm bản dịch Thêm răngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
tooth
nounbiological tooth
Bị mất gần hết cái răng này vì một cú đấm như trời giáng.
Lost a huge part of this tooth from a great haymaker someone gave me.
en.wiktionary.org -
prong
noun GlosbeMT_RnD -
cog
nounMỗi vòng tròn là một bánh răng, một chồng bánh răng,
Every one of these circles is a cog, a stack of cogs,
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- teeth
- dental
- chopper
- tusk
- gums
- grinder
- tine
- ivory
- dens
- dandelion
- hawkbit
- tooth teeth
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " răng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Răng + Thêm bản dịch Thêm RăngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
tooth
verb nounhard, calcified structure found in the jaws (or mouths) of many vertebrates and used to break down food
Bị mất gần hết cái răng này vì một cú đấm như trời giáng.
Lost a huge part of this tooth from a great haymaker someone gave me.
wikidata -
human tooth
calcified whitish structure in humans' mouths used to break down food
Và đó là một cái răng người.
And that was a human tooth.
wikidata
Bản dịch "răng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Răng Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Răng Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Nha Khoa Thường Gặp
-
Răng Tiếng Anh Là Gì? Bỏ Túi Từ Vựng Hữu ích Về Răng - Ailamdep
-
Teeth | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
CÁI RĂNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Cái Răng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cái Răng Tiếng Anh Là Gì - Bỏ Túi Từ Vựng Hữu Ích Về Răng
-
Niềng Răng Tiếng Anh Là Gì? Một Số Thuật Ngữ Nha Khoa Quan Trọng ...
-
RĂNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Niềng Răng Tiếng Anh Là Gì? Những Thuật Ngữ Nha Khoa Thông Dụng
-
• Răng Sữa, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Răng Khôn Tiếng Anh Là Gì? Một Số Mẫu Câu Giao Tiếp Thường Gặp ...
-
Chợ Nổi Cái Răng Tiếng Anh
-
Định Nghĩa Của Từ " Rang Tiếng Anh Là Gì ? Bỏ Túi Từ Vựng Hữu ...
-
Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt, Cái Răng Tiếng Anh Là Gì