• Răng Sữa, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "răng sữa" thành Tiếng Anh
milk-tooth, baby tooth, baby-tooth là các bản dịch hàng đầu của "răng sữa" thành Tiếng Anh.
răng sữa + Thêm bản dịch Thêm răng sữaTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
milk-tooth
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
baby tooth
nounCái răng sữa cuối cùng của con lung lay rồi
My last baby tooth is loose.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
baby-tooth
Cái răng sữa cuối cùng của con lung lay rồi
My last baby tooth is loose.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- calf's teeth
- incisor
- milk tooth
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " răng sữa " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "răng sữa" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Răng Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Răng Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Nha Khoa Thường Gặp
-
Răng Tiếng Anh Là Gì? Bỏ Túi Từ Vựng Hữu ích Về Răng - Ailamdep
-
Teeth | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
CÁI RĂNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Cái Răng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cái Răng Tiếng Anh Là Gì - Bỏ Túi Từ Vựng Hữu Ích Về Răng
-
Răng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Niềng Răng Tiếng Anh Là Gì? Một Số Thuật Ngữ Nha Khoa Quan Trọng ...
-
RĂNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Niềng Răng Tiếng Anh Là Gì? Những Thuật Ngữ Nha Khoa Thông Dụng
-
Răng Khôn Tiếng Anh Là Gì? Một Số Mẫu Câu Giao Tiếp Thường Gặp ...
-
Chợ Nổi Cái Răng Tiếng Anh
-
Định Nghĩa Của Từ " Rang Tiếng Anh Là Gì ? Bỏ Túi Từ Vựng Hữu ...
-
Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt, Cái Răng Tiếng Anh Là Gì