Teeth | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: teeth Best translation match:
English Vietnamese
teeth * danh từ, số nhiều teeth - răng =first tooth+ răng sữa =artificial tooth; false tooth+ răng giả =to cut one's teeth+ mọc răng - răng (của các đồ vật) =the teeth of a saw+ răng cưa !armed to the teeth - (xem) arm !to cast something in someone's teeth - (xem) cast !to escape by (with) the skin of one's teeth - may mà thoát, suýt nữa thì nguy !to fight tooth and nail - chiến đấu ác liệt, đánh nhau ác liệt !to have a sweet tooth - (xem) sweet !in the teeth of - đối lập với, chống lại; bất chấp, bất cần =in the tooth of orders+ bất chấp các lệnh đã ban ra =in the tooth of the wind+ ngược gió !to set someone's teeth on edge - (xem) edge !to show one's teeth - nhe răng; tỏ vẻ hăm doạ * ngoại động từ - lắp răng vào - giũa cho có răng * nội động từ - ăn khớp nhau (bánh xe có răng)
Probably related with:
English Vietnamese
teeth bạc ; bộ răng ; ch ; chiếc răng chắc ; chiếc răng ; cái hàm răng ; cái răng này ; cái răng ; cắn ; hàm răng ; hút ; hưởng ; là hàm răng ; là răng ; lă ; lấy răng ; nanh vuốt ; nanh ; nhai ; nó ; rang ; răng của ; răng giống ; răng miệng ; răng thì ; răng ; tấc ; tận răng ; và răng ; ăn ; đưa răng ;
teeth bạc ; bộ răng ; ch ; chiếc răng chắc ; chiếc răng ; cho ; cái hàm răng ; cái răng này ; cái răng ; cái túi ; cắn ; hàm răng ; hút ; hưởng ; là hàm răng ; là răng ; lă ; lấy răng ; nanh vuốt ; nanh ; nhai ; rang ; răng của ; răng giống ; răng miệng ; răng thì ; răng ; tàn ; tấc ; tận răng ; và răng ; đưa răng ; ́ ch ;
May be synonymous with:
English English
teeth; dentition the kind and number and arrangement of teeth (collectively) in a person or animal
May related with:
English Vietnamese
calf's teeth * (bất qui tắc), danh từ số nhiều - răng sữa
dragon's teeth * danh từ - (quân sự) chông chống tăng
teethe * nội động từ - mọc răng
teething * danh từ - sự mọc răng
false-teeth * danh từ số nhiều - răng giả
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Cái Răng Tiếng Anh Là Gì