Rảnh Rang Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
rảnh rang
xem rảnh rỗi
chim khôn hót tiếng rảnh rang, người khôn nói tiếng dịu dàng dễ nghe the clever bird twitters in a leisurely manner, the wise preson talks with a gentle pleasing voice
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
rảnh rang
* adj
spare, free ; bisure
Từ điển Việt Anh - VNE.
rảnh rang
spare, free



Từ liên quan- rảnh
- rảnh nợ
- rảnh mắt
- rảnh rổi
- rảnh rỗi
- rảnh tay
- rảnh trí
- rảnh chân
- rảnh lòng
- rảnh mình
- rảnh rang
- rảnh thân
- rảnh việc
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Dịch Rảnh Rang
-
Phép Tịnh Tiến Rảnh Rang Thành Tiếng Anh, Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh
-
"rảnh Rang" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh - Từ Vào Lúc Rảnh Rang Dịch Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'rảnh Rang' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Chim Khôn Hót Tiếng Rảnh Rang, Người Khôn Nói Tiếng Dịu Dàng Dễ Nghe
-
KOI Thé Vietnam - Chim Khôn Kêu Tiếng Rảnh Rang Người Khôn Cách ...
-
Rảnh Rang Những Ngày Dịch. Mùa Hoa... - Sapa Jungle Homestay
-
Ở Nhà Mùa Dịch: Làm Gì Khi Rảnh Rỗi? - Hotcourses Vietnam
-
RẢNH RỖI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'rảnh Rỗi' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
RẢNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
THU VỀ ĐÔNG SANG – RẢNH RANG NGHỈ DƯỠNG