RẤT TIẾC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
RẤT TIẾC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STrạng từĐộng từDanh từrất tiếcunfortunatelythật không maytuy nhiênnhưngtiếckhôngtiếc thaykhông may thaythật đáng tiếcchẳng maythậtregrethối tiếchối hậntiếc nuốirất tiếcân hậnthấy tiếcbuồn vìso sorryxin lỗitiếcrất tiếcbuồn vìoopsrất tiếcOOPooopsvery sorryrất tiếcrất xin lỗirất hối lỗirất buồnthật xin lỗivô cùng hối tiếcfeel sorrycảm thấy tiếcthấy tiếcrất tiếcthấy thươngcảm thấy thươngthấy tộihối tiếccảm thấy buồncảm thấy hối hậnrất buồnregrettablyđáng tiếcthật không mayrất tiếcđáng buồn thaythật tiếctiếc thaythật đáng buồnthật đáng tiếc thayregretfullyrất tiếcđáng tiếctiếc nuốithật tiếcluyến tiếcnhưng tiếc thayam sorryhối tiếcxin lỗirất tiếcphải hối tiếcphải hối hậnam so very sorry
Ví dụ về việc sử dụng Rất tiếc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
tôi rất tiếci regreti feel sorryi'm sorryi'm so sorryi'm afraidchúng tôi rất tiếcwe regretwe are sorrywe're sorryrất tiếc vềam sorry aboutem rất tiếci'm sorryi'm so sorryi feel sorryi am sorryi am so sorryrất đáng tiếcvery unfortunatevery regrettableunfortunatelyanh rất tiếci'm sorryi feel sorryi am sorryta rất tiếci'm sorryi am sorryi feel sorrycảm thấy rất tiếcfeel sorrytớ rất tiếci'm sorryi'm so sorryi am so sorryi am sorrymình rất tiếci'm sorryi'm very sorryi am sorryrất hối tiếcam very sorryTừng chữ dịch
rấttrạng từverysoreallyhighlyextremelytiếctính từsorrytiếctrạng từunfortunatelysadlytiếcdanh từregretpity STừ đồng nghĩa của Rất tiếc
hối tiếc thật không may tuy nhiên hối hận nhưng cảm thấy tiếc không không may thay oops thật đáng tiếc ân hận chẳng may thật rất xin lỗi regret thấy thương OOP rất thường gặprất tiếc vềTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh rất tiếc English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tiếc Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Tiếc Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
TIẾC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Những Cách Thể Hiện Tiếc Nuối Trong Tiếng Anh Hay Nhất Bạn ...
-
"tiếc Của" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
TÔI CẢM THẤY TIẾC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Lấy Làm Tiếc Trong Tiếng Anh
-
Nhớ Tiếc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'tiếc Của' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đáng Tiếc' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"tiếc Rẻ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tiếc Rẻ Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Thật đáng Tiếc Tiếng Anh Là Gì | Dương Lê
-
Tiếc Nuối Tiếng Anh Là Gì? Cách Thể Hiện Tiếc Nuối Trong Tiếng Anh
-
Cách Dùng Và Cấu Trúc Regret Trong Tiếng Anh đầy đủ Nhất