REACHED A TIPPING POINT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

REACHED A TIPPING POINT Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [riːtʃt ə 'tipiŋ point]reached a tipping point [riːtʃt ə 'tipiŋ point] đạt đến đỉnh điểmreached its peakreached a tipping pointculminatedreaches its climaxreach a crescendoreached its zenithhad peakedlên đến đỉnh điểmculminatepeakcame to a climaxreached a tipping point

Ví dụ về việc sử dụng Reached a tipping point trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But I reached a tipping point.Nhưng tôi diod đạt một điểm.Has the Organization of Jehovah's Witnesses reached a tipping point?Có phải Tổ chức Nhân Chứng Giê- hô- va đã đạt đến điểm bùng phát?They have reached a tipping point- and who can blame them?Họ đã đạt đến điểm bùng phát- và ai có thể đổ lỗi cho họ?Mr Mikitani thinks that Japan has reached a tipping point.Ông Mikitani cho rằng Nhật Bản đã đạt đến điểm tới hạn( tipping point).In early 2017, we reached a tipping point with a core piece of Segment's product.Đầu năm 2017, chúng tôi đã đạt đến điểm bùng phát với một phần cốt lõi của sản phẩm của Phân đoạn.The numbers are outrageous and I think we have reached a tipping point,” Bhagwati says.Những con số thật kỳ quặc và tôi nghĩ chúng ta đã đạt đến điểm bùng phát", Bhagwati nói.The situation reached a tipping point in 2013, as demonstrators demanded an end to Shinawatra politics.Tình hình lên đến đỉnh điểm vào năm 2013 khi mọi người xuống đường biểu tình yêu cầu chấm dứt hoạt động chính trị của bà Shinawatra.Ten years ago,the UN announced that the human race had reached a tipping point.Mười năm trước, Liên Hợp Quốc đưa ra tuyên bố rằngloại người đã đạt đến một đỉnh điểm.If you have lost many teeth, you may have reached a tipping point where you can no longer eat or smile normally.Vấn đề trong trường hợp bạn đã mất nhiều răng, bạn có thể đã đạt đến một điểm mà bạn không thể ăn hoặc mỉm cười bình thường.Ten years ago,the UN announced that the human race had reached a tipping point.Cách đây 10 năm,Liên Hiệp Quốc đã đưa ra cảnh báo rằng dân số thế giới đã đạt tới điểm bùng phát.The situation reached a tipping point in 2013, as people took to the streets en masse demanding an end to Shinawatra politics.Tình hình lên đến đỉnh điểm vào năm 2013 khi mọi người xuống đường biểu tình yêu cầu chấm dứt hoạt động chính trị của bà Shinawatra.Ten years ago,the United Nations announced that the human race had reached a tipping point.Cách đây 10 năm,Liên Hiệp Quốc đã đưa ra thông báo rằng dân số thế giới đã đạt tới điểm bùng phát.Things reached a tipping point back in November when Justice League premiered to decidedly mixed reviews and the worst opening weekend of the five DCEU films to date.Mọi việc lên tới đỉnh điểm vào tháng 11 khi Justice League ra mắt lần đầu tiên với những đánh giá trái chiều và có tuần mở đầu tệ nhất trong 5 phim của DCEU từ trước tới nay.Do you think Vietnam's e-commerce market has reached a tipping point or still holds lots of potential?Ông có cho rằng thị trường thương mạiđiện tử Việt Nam đã đạt đến đỉnh cao hay vẫn còn nhiều tiềm năng?Teja feels that the city's startup ecosystem has matured over the past decade andtoday it's reached a tipping point.Teja cảm thấy rằng hệ sinh thái khởi đầu của thành phố đã trưởng thành trong thập kỷ vừa qua vàngày nay nó đã đạt đến một đỉnh điểm.The Uber criticism reached a tipping point just before Thanksgiving, when BuzzFeed broke a one-two punch of news: first, that one of its top executives(who is still employed by the company) was flippantly describing plans to do opposition research on journalists critical of the company;Những lời chỉ trích Uber đạt đến một đỉnh điểm ngay trước Lễ Tạ Ơn, khi trang BuzzFeed tung ra 2 cú đánh: Đầu tiên, đó là một trong những giám đốc điều hành hàng đầu đang làm việc cho Uber mô tả một cách khiếm nhã kế hoạch để thực hiện nghiên cứu đối đầu với những nhà báo chỉ trích công ty này;But after decades of hard research, the field has reached a tipping point, Dr. Rosenberg continues.Nhưng sau nhiều thập kỷ nghiên cứu miệt mài, lĩnh vực này đã đạt đến điểm bùng phát, Tiến sĩ Rosenberg tiếp tục.Michael Drexler, who leads infrastructure and development investing at the WEF,said in a statement that renewable energy has reached a tipping point.Ông Michael Drexler, người điều hành lĩnh vực hạ tầng và đầu tư phát triển tại WEF,nhận định:" Năng lượng tái tạo đã đạt tới điểm bùng phát.Beyond the basics,banks have barely touched some technologies that have reached a tipping point in consumer markets.Ngoài các dịch vụ cơ bản, các ngân hàng hầu như chưatiếp cận những công nghệ đã đạt đến đỉnh điểm trong thị trường hàng tiêu dùng.Nevertheless, it's possible that concerns about the job market andincome inequality reached a tipping point in the early 2000s.Tuy nhiên, có thể những lo ngại về thị trường việc làm vàbất bình đẳng thu nhập đã đạt đến đỉnh điểm trong các 2000 đầu tiên.Reacting to the failed sale, Tobias Kormind of 77 Diamonds online retailersaid the bullish gem market“may have reached a tipping point and demand for large rare stones might just be saturated”.Phản ứng trước việc đấu giá thất bại, Tobias Kormind- nhà bán lẻ trực tuyến 77 Diamonds cho biết thị trườngđá quý có thể đã đạt tới đỉnh điểm và nhu cầu đối với loại đá hiếm lớn có thể bão hòa.The regime will run into trouble if rectification of the security apparatus is too vigorous,especially given how tensions between officials and the people have reached a tipping point as a result of problems accumulated from Jiang Zemin's era.”.Chính quyền sẽ gặp rắc rối nếu việc cải tổ bộ máy an ninh quá mạnh mẽ, nhất là trong bốicảnh những căng thẳng giữa các quan chức và người dân đã đạt đến đỉnh điểm do kết quả của các vấn đề tích tụ từ thời đại của ông Giang Trạch Dân”.In my view there was not a unilateral withdrawal by one party in breach of a prior promise,but a recognition by two people that their relationship had reached a tipping point, and in the absence of any further action was over,” Mr Lunney said.Theo quan điểm của tôi là không có một sự đơn phương rút quân của một bên vi phạm của một lời hứa trước,nhưng một sự công nhận bởi hai người mà mối quan hệ của họ đã đạt tới đỉnh điểm, và trong trường hợp không có bất kỳ hành động hơn nữa đã qua," ông Lunney nói.And while it isstill early, our monetization efforts appear to be reaching a tipping point,” Schulman said.Vẫn còn khá sớm nhưngnhững nỗ lực kiếm tiền của chúng tôi dường như đang đạt đến đỉnh điểm,” Schulman nói.Ho Chi Minh City and Hanoi in Vietnam, Jakarta in Indonesia,and Manila in the Philippines are also reaching a tipping point.TP. HCM và Hà Nội ở Việt Nam, Jakarta ở Indonesia,và Manila ở Philippines cũng đang đạt đến đỉnh điểm.We're reaching a tipping point that allows us all to take a fresh look at the problem and come up with new and innovative ways to connect design and manufacturing.Chúng tôi đang đạt đến đỉnh điểm cho phép tất cả chúng ta để có một cái nhìn mới về vấn đề và đưa ra những cách mới và sáng tạo để kết nối thiết kế và sản xuất.While it's always difficult to predict with precision when a government oran economy will finally reach a tipping point, it's clear that opposition to the leadership of President Nicolas Maduro is quite high and is growing both domestically and internationally with each passing month.Trong khi luôn khó dự đoán chính xác khi nào chính phủ hoặcnền kinh tế cuối cùng sẽ đạt đến đỉnh điểm của sự đổ vỡ, nhưng rõ ràng sự phản đối về sự lãnh đạo của Tổng thống Nicolas Maduro là khá cao và đang phát triển cả trong nước và quốc tế qua mỗi tháng.Bitcoin has three clear routes to reaching a tipping point.Bitcoin có ba tuyến đường rõ ràng để đạt đến điểm bùng phát.There are hopeful signs thatclean energy could soon be reaching a tipping point.Có hàng loạt tín hiệu đầy hy vọng rằngnăng lượng sạch chẳng mấy chốc sẽ đạt đến điểm bùng phát( tipping point).Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0708

Reached a tipping point trong ngôn ngữ khác nhau

  • Hà lan - kantelpunt bereikt
  • Tiếng indonesia - mencapai titik kritis

Từng chữ dịch

reachedđộng từđạtchạmreachedlọt vàođã đếnđến đượctippingdanh từtippingtiptíptipstippingđộng từnghiêngpointdanh từđiểmpointpointtrạng từchỉpointđộng từtrỏreachđộng từđạtreachđạt đượctiếp cậnreachdanh từtầmreach reached a peakreached a record

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt reached a tipping point English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tipping Points Là Gì