Tipping Point - Vietnamese Translation - Lizarder
EnglishFrenchHindiArabicKoreanGermanSpanishPortugueseItalianRussianJapaneseChinesePolishDutchSwedishDanishFinnishGreekCzechRomanianSlovakBulgarianSloveneLithuanianLatvianEstonianTurkishIndonesianBengaliUkrainianCatalanCroatianHungarianPersianMacedonianNorwegianSerbianBosnianThaiVietnamese Translation of "tipping point" to Vietnamese language: Dictionary English-Vietnamese Keywords : điểm Quan_điểm Vấn_đề Thời_điểm Lật đỉnh_điểm Nghiêng Cảnh_báo Examples (External sources, not reviewed) | That's the tipping point. | Đó là một điểm bùng phát . |
| This is the tipping point. | Đây là điểm mấu chốt. |
| What is a tipping point? | Điểm bùng phát là gì? |
| 2004 was the tipping point for us. | Đỉnh cao là năm 2004 |
| So people tend to say this point is a tipping point. | Người ta sẽ nói, điểm này là một điểm bùng phát. |
| So that's what we mean by tipping point. | Đó chính là điểm bùng phát. |
| This isn't a tipping point, this is just diffusion. | Đây không phải điểm bùng phát, đây chỉ là |
| So, again, this is nonlinear. Here's the point though, no tipping point. laugh | Vì vậy, một lần nữa, đây là đồ thị phi tuyến tính. đây là điểm, mặc dù |
| Now our goal here is to really try and understand in a deep way, how tipping points occur, and what is a tipping point and what isn't a tipping point. | Giờ đây, mục đích của chúng ta là thử nghiệm và hiểu sâu hơn về cách mà những điểm bùng phát đó xảy ragì và điểm bùng phát là gì. |
| And it may be that passing the 50 percent urban point is an economic tipping point. | Và nước nào có tỉ lệ vượt ngưỡng 50 là dân đô thị nghĩa là nền kinh tế đã chạm mức đỉnh. |
| And I'll show you that yeah, that probably was a tipping point. | Và tôi sẽ chỉ cho các bạn rằng, vâng, đó có thể |
| People say oh boy, Wikipedia in 2004, this was really the tipping point. | Mọi người sẽ nói, thôi nào, năm 2004, đó là điểm bùng phát mà. |
| A tipping point is when a small change leads to a large effect. | Điểm bùng phát là khi một sự thay đổi nhỏ dẫn đến một tác động thật sự lớn. |
| In other words you can ask, is there a tipping point in the system? | Nói cách khác, bạn có thể băn khoăn, có chăng một điểm bùng phát trong hệ thống này hay không? |
| Tipping me off? | Mách cho tôi? |
| Meet professor Nick Cutter a fascinating study in the tipping point between inspiration and lunacy. | Gặp gỡ giáo sư Nick Cutter một nghiên cứu hấp dẫn tại các điểm tới hạn giữa cảm hứng và lunacy. |
| Who's tipping you off? | Ai đang mách cho ông? |
| We don't permit tipping. | Chúng tôi không được phép nhận tiền bo. |
| Well, imagine the proverbial case of a tipping point the straw that broke the camel's back. | Hãy tưởng tượng một trưởng hợp điểm bùng phát dễ thấy một chiếc áo có thể làm gãy lưng lừa |
| I believe we're at a tipping point where this is now something that we can't avoid. | Tôi tin chúng ta đang ở điểm bùng phát nơi mà bây giờ có vài điều chúng ta không thể tránh khỏi. |
| 'Kay, so the cool thing about this model is it's given us a tipping point, R0. | Nó cũng đưa ra một chính sách, và chính sách này thú vị ở chỗ nó không có tác dụng thực tế, việc tiêm vắc xin không có hiệu quả thực tế với số người bạn đã tiêm, sẽ không có mức độ hiệu quả nào cho đến khi bạn đạt tới điểm ngưỡng. |
| And it's an interesting model in the sense that it does also generate a tipping point. | R0 nhỏ hơn 1 không lan truyền, R0 lớn hơn 1 ai cũng nhiễm bệnh. |
| Alright, What we want to do with this model is show that it produces a tipping point. | Vậy, ta cần chỉ ra rằng mô hình này sinh ra điểm bùng phát. |
| Tipping is allowed and appreciated. | Được phép boa tiền và rất biết ơn. |
| You don't believe in tipping? | Anh không tin? |
| Tipping them off to what? | Để lộ cho họ biết cái gì? |
| And then you could ask the question, is there a tipping point in the case of these banks? | Và bạn có thể thắc mắc |
| In the SlS model, there's this R0, which is the tipping point, right? So this is value one. | Những gì ta làm là tiêm vắc xin nhằm giảm thiểu R0. |
| It did kink, but I'm going to argue that's also not a tipping point. Same's true with Wikipedia articles. | Vâng, nó thay đổi nhưng tôi sẽ chỉ ra rằng, năm 1940 cũng không phải là một điểm bùng phát.Điều tương tự với những bài báo trên Wikipedia. |
| We'll show that a lot of things that people call tipping points really aren't tipping points. | Chúng ta sẽ chỉ ra rằng, nhiều điểm mà người ta gọi là điểm bùng phát thật ra không phải. |
| These are all cases of the graph having a big kink in it, but they're not necessarily a tipping point. | Tất cả những trường hợp trên đều là những trường hợp của những đồ thị có những thay đổi lớn, nhưng không nhất thiết phải là điểm bùng phát. |
| So it's going to be a lot like, like our percolation model where we get this, you know, tipping point. | Vì thế nó sẽ rất giống, như là mô hình thấm của ta vậy, ở đó có điểm bùng phát. |
| Everything from economic growth to tipping points. | Tất cả những thứ từ sự tăng trưởng kinh tế đến các điểm bùng phát. |
| Compared to the total amount of global warming pollution in the atmosphere, that amount could double if we cross this tipping point. | So với tổng lượng ô nhiễm trong không khí gây nên hiện tượng nóng lên toàn cầu, lượng này có thể tăng gấp đôi nếu chúng ta vượt qua ngưỡng bùng phát. |
| So people talk a lot about tipping points. | Vậy nên, người đã nói nhiều về điểm bùng phát. |
Hiển thị trang này bằng tiếng Việt Nam Contact us About us Privacy Policy Searches [ English ] Searches [ Vietnamese ] Từ khóa » Tipping Points Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Tipping Point Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"The Tipping Point" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Tipping Point Là Gì? Tipping Point Có Ý Nghĩa Gì Trong Forex? - Inhat
-
Tổng Quan Về "The Tipping Point Là Gì ? Tipping Là Gì
-
Tipping Point Là Gì
-
Điểm Bùng Phát (The Tipping Point) - Trần Ngọc Minh Notes
-
The Tipping Point Là Gì - Nghĩa Của Từ The Tipping Point - Thả Rông
-
Giải Mã Distribution Tipping Point - Điểm Bùng Phát Trong Hệ Thống ...
-
Tipping Point Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Tipping Point Là Gì - Nghĩa Của Từ Tipping Point - Học Tốt
-
THE TIPPING POINT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
REACHED A TIPPING POINT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Tipping Point Là Gì
-
The Tipping Point (Điểm Bùng Phát) – Malcolm Gladwell - Experal