Real Estate - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ real estate

Thuật ngữ real estate

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Bất động sản

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Real estate
  • 豆腐皮 tiếng trung là gì?
  • 褐紫红色 tiếng trung là gì?
  • 猩红色 tiếng trung là gì?
  • 柠檬黄色 tiếng trung là gì?
  • 青莲色 tiếng trung là gì?
  • 雪白色 tiếng trung là gì?
  • 护坡堤 là gì?
  • 向上级报到 là gì?
  • 李福清 là gì?
  • 橡塑 là gì?
Chủ đề Chủ đề Chưa được phân loại

Định nghĩa - Khái niệm

Real estate là gì?

Real estate có nghĩa là Bất động sản

  • Real estate có nghĩa là Bất động sản
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.

Bất động sản Tiếng Anh là gì?

Bất động sản Tiếng Anh có nghĩa là Real estate.

Ý nghĩa - Giải thích

Real estate nghĩa là Bất động sản.

Đây là cách dùng Real estate. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại Real estate là gì? (hay giải thích Bất động sản nghĩa là gì?) . Định nghĩa Real estate là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Real estate / Bất động sản. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » Cách Phát âm Từ Real Estate