Realtor - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈril.tɚ/, /ˈriəl.tɚ/, /ˈriəl.tɔɹ/, /ˈɹiləɾɚ/ (thông tục)
Từ nguyên
Được Charles N. Chadbourn sáng chế năm 1916, từ real (tức real estate, "bất động sản") và -or, phỏng theo các danh từ -tor xuất phát từ tiếng Latinh (thí dụ actor, creator), để chỉ đến các chuyên viên địa ốc thành viên của Hội đồng Địa ốc viên Quốc gia (National Association of Realtors), một hiệp hội thương mại tại Hoa Kỳ.
Danh từ
realtor (số nhiềurealtors)
- (
Mỹ,
Canada) Địa ốc viên, chuyên viên địa ốc, chuyên viên bất động sản.
Đồng nghĩa
- real estate agent
- estate agent (Anh)
Từ liên hệ
- real estate
- realty
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Tiếng Anh Mỹ
- Tiếng Anh Canada
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Cách Phát âm Từ Real Estate
-
Real Estate Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Real Estate Trong Câu Tiếng Anh
-
REAL ESTATE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Real Estate - Wiktionary Tiếng Việt
-
Real Estate Loan Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
ESTATE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Câu Hỏi: "estate Agent" Dịch Nghĩa đã Là Công Ty Bất động Sản, đại Lý ...
-
Estate Agent - DictWiki.NET
-
Real Estate - Từ điển Số
-
Real Estate Và Real Property Khác Nhau Thế Nào? - Dịch Thuật Lightway
-
Real Estate
-
Real Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Real Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
"Bất Động Sản" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt