Realtor - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Đồng nghĩa
      • 1.3.2 Từ liên hệ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈril.tɚ/, /ˈriəl.tɚ/, /ˈriəl.tɔɹ/, /ˈɹiləɾɚ/ (thông tục)

Từ nguyên

Được Charles N. Chadbourn sáng chế năm 1916, từ real (tức real estate, "bất động sản") và -or, phỏng theo các danh từ -tor xuất phát từ tiếng Latinh (thí dụ actor, creator), để chỉ đến các chuyên viên địa ốc thành viên của Hội đồng Địa ốc viên Quốc gia (National Association of Realtors), một hiệp hội thương mại tại Hoa Kỳ.

Danh từ

realtor (số nhiềurealtors)

  1. (Hoa KỳMỹ,Canada) Địa ốc viên, chuyên viên địa ốc, chuyên viên bất động sản.

Đồng nghĩa

  • real estate agent
  • estate agent (Anh)

Từ liên hệ

  • real estate
  • realty
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=realtor&oldid=2112951” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Tiếng Anh Mỹ
  • Tiếng Anh Canada
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục realtor 17 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Cách Phát âm Từ Real Estate