Real Estate - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈriːl ə.ˌsteɪt/
Từ nguyên
Từ:
- real(“của vua”), từ tiếng Pháproyale, từ tiếng Latinhregalis(“(thuộc) vua”), từ reg-(“vua”) + -alis.
- estate(“tài sản”), từ tiếng Latinhstatus(“tình trạng”).
Danh từ
real estate (không đếm được)
- Bất động sản, địa ốc (cũ).
Đồng nghĩa
- realty
Từ liên hệ
- realtor
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ không đếm được tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Cách Phát âm Từ Real Estate
-
Real Estate Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Real Estate Trong Câu Tiếng Anh
-
REAL ESTATE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Realtor - Wiktionary Tiếng Việt
-
Real Estate Loan Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
ESTATE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Câu Hỏi: "estate Agent" Dịch Nghĩa đã Là Công Ty Bất động Sản, đại Lý ...
-
Estate Agent - DictWiki.NET
-
Real Estate - Từ điển Số
-
Real Estate Và Real Property Khác Nhau Thế Nào? - Dịch Thuật Lightway
-
Real Estate
-
Real Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Real Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
"Bất Động Sản" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt