Remark«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "remark" thành Tiếng Việt

lời bình luận, nhận xét, phê bình là các bản dịch hàng đầu của "remark" thành Tiếng Việt.

remark verb noun ngữ pháp

Act of pointing out or attentively noticing; notice or observation. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • lời bình luận

    Resist the temptation to make witty remarks just for the sake of making the audience laugh.

    Hãy cưỡng lại khuynh hướng đưa ra lời bình luận dí dỏm cốt để làm cử tọa cười.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • nhận xét

    noun

    They were lifted verbatim from Palin's own remarks.

    Các kịch bản đó đều được lấy nguyên văn từ các nhận xét của chính bà Palin.

    GlosbeMT_RnD
  • phê bình

    I'm not hiply cynical, and I don't make easy, snide remarks.

    Tôi không giễu cợt ác ý, và tôi không phê bình dễ dàng hay giả tạo.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • thấy
    • bình luận
    • chú ý
    • làm chú ý
    • làm lưu ý
    • lưu ý
    • lời phê bình
    • sự chú ý
    • sự lưu ý
    • sự nhận xét
    • để ý đến
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " remark " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Remark + Thêm bản dịch Thêm

"Remark" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Remark trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "remark" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Dịch Remark Nghĩa Là Gì