REMOTE CONTROL | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
- The rocket went off course and had to be destroyed by remote control.
- He set off the car bomb with a remote control device from his own car.
- These functions are now operated by remote control.
- Police officials say the blast was triggered by remote control.
- These robots will work by remote control.
- clicker
- coaxial
- corded
- dimmer
- dimmer switch
- junction box
- national grid
- outlet
- override
- patch
- patch someone through phrasal verb
- pause
- plug
- plug (something) in/plug (something) into something phrasal verb
- plug-in
- powerbank
- spark plug
- switchboard
- terminal
- wire
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Electricity & electronicsTừ liên quan
remote-controlled (Định nghĩa của remote control từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)remote control | Từ điển Anh Mỹ
remote controlnoun [ C/U ] us /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/ (short form remote) Add to word list Add to word list a device or a system for controlling something from a distance: Is this remote for the TV or the DVD player? The robot, standing about 3 feet tall, can be operated by remote control.remote-controlled
adjective [ not gradable ] Remote-controlled cameras monitor the entrance. (Định nghĩa của remote control từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)remote control | Tiếng Anh Thương Mại
remote controlnoun [ C ] uk us (also informal remote) Add to word list Add to word list a piece of equipment that you hold in your hand and use to operate a television, CD player, etc. (Định nghĩa của remote control từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)Các ví dụ của remote control
remote control A remote control computer for crane control becomes a client, and a protocol converter becomes a server. Từ Cambridge English Corpus For the remote control of the robot, the right panel of the application can be used. Từ Cambridge English Corpus The participants answered each question through remote control, and the results were shown immediately. Từ Cambridge English Corpus This mining method is totally reliant on effective remote control. Từ Cambridge English Corpus Electrical signals from the brain can be transmitted to a computer and a remote control device. Từ Cambridge English Corpus The operation of the actuators by an electric current gives the system the possibility of remote control. Từ Cambridge English Corpus In the trial, the computer will activate devices such as kettles, light switches and telephones by remote control. Từ Cambridge English Corpus However, it still keeps the human operator in the control loop through its remote control system. Từ Cambridge English Corpus In the design and operation of a remote control network, it is very important which protocol to select. Từ Cambridge English Corpus Unlike the medieval master mason directly engaged with the materiality of building, modernday architects exercise a remote control over building dealing primarily with drawings, models and texts. Từ Cambridge English Corpus With implantable devices, messages and information could be transmitted to the brain, actions could be initiated by remote control, and information could be transmitted both to and from the brain. Từ Cambridge English Corpus If dualism is true, the person's relation to his body is similar to the relationship between the operator of a remote control device and the controlled device. Từ Cambridge English Corpus In 1970, my constituent had invented a technique for mowing the lawn at his own house by remote control. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 What we are up against is remote control, and not simply the question of self-government. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I understand that experiments are taking place on the remote control of some face operations from underground locations. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Xem tất cả các ví dụ của remote control Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của remote control là gì?Bản dịch của remote control
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 遙控, 遙控器… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 遥控, 遥控器… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha control remoto, mando a distancia, mando a distancia [masculine… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha controle remoto, controle remoto [masculine]… Xem thêm trong tiếng Việt điều khiển từ xa… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý सुदूर नियंत्रण, दुरनियंत्रक… Xem thêm (遠隔操作の)リモコン, (電波による)遠隔操作, リモートコントロール… Xem thêm uzaktan kumanda aleti, uzaktan kumanda… Xem thêm télécommande [feminine], télécommande… Xem thêm comandament a distància, control remot… Xem thêm afstandsbediening… Xem thêm மின் அல்லது ரேடியோ சமிக்கைகளைப் பயன்படுத்துவதன் மூலம், தூரத்திலிருந்து இயந்திரம் அல்லது வாகனம் போன்ற ஒன்றைக் கட்டுப்படுத்துவதற்கான ஒரு அமைப்பு, உங்கள் கையில் வைத்திருக்கும் மற்றும் தொலைக்காட்சி… Xem thêm रिमोट कंट्रोल, विद्युत या रेडियो संकेतों के इस्तेमाल से किसी मशीन या वाहन जैसी चीज़ को दूर से नियंत्रित करने की प्रणाली, टेलीविज़न… Xem thêm યંત્ર કે વાહન જેવી કોઈ વસ્તુને, વિદ્યુત કે ધ્વનિ સંકેતો દ્વારા, દૂરથી નિયંત્રણ કરવાની પ્રણાલી… Xem thêm fjernkontrol… Xem thêm fjärrkontroll… Xem thêm alat kawalan jauh… Xem thêm die Fernsteuerung… Xem thêm fjernkontroll [masculine], fjernstyring [masculine], fjernstyring… Xem thêm ریموٹ کنٹرول (دور سے کسی چیز کو کنٹرول کرنے کا نظام), ریموٹ کنٹرول (جس سے ٹی وی اور ڈی وی ڈی پلیئر کو کنٹرول کیا جاتا ہے)… Xem thêm дистанційне управління… Xem thêm пульт дистанционного управления, дистанционное управление… Xem thêm రిమోట్ కంట్రోల్ / విద్యుత్ లేదా రేడియో సిగ్నల్లను ఉపయోగించడం ద్వారా దూరం నుండి యంత్రం లేదా వాహనం వంటి వాటిని నియంత్రించే వ్యవస్థ, మీరు మీ చేతిలో పట్టుకుని, టెలివిజన్… Xem thêm جِهاز التَّحَكُّم عَن بُعد, التَّحَكُّم عَن بُعد… Xem thêm দূরবর্তী নিয়ন্ত্রণ, রিমোট কন্ট্রোল, টেলিভিশন… Xem thêm dálkové ovládání… Xem thêm pengendali jarak jauh… Xem thêm เครื่องควบคุมระยะไกลด้วยคลื่นวิทยุ… Xem thêm pilot, zdalne sterowanie… Xem thêm 리모콘, 원격 조정… Xem thêm telecomando, comando a distanza… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
remortgaged remortgaging remote remote access remote control remote sensing remote working remote-controlled remotely {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
bonny
UK /ˈbɒn.i/ US /ˈbɑː.ni/beautiful and healthy
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
dadcast November 18, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Noun
- Tiếng Mỹ
- Noun
- remote control
- Adjective
- remote-controlled
- Noun
- Kinh doanh Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add remote control to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm remote control vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Từ điều Khiển Nghĩa Là Gì
-
Điều Khiển - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "điều Khiển" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Điều Khiển - Từ điển Việt
-
điều Khiển Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
ĐIỀU KHIỂN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐIỀU KHIỂN CÁI GÌ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bộ điều Khiển (Lý Thuyết điều Khiển Tự động) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Điều Khiển Tự động – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'điều Khiển' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Điều Khiển Từ Xa Là Gì - Điện Máy Giá Rẻ
-
Ý Nghĩa điều Khiển điều Hòa Là Gì? Các Biểu Tượng Sử Dụng Như Thế ...
-
Ý Nghĩa 10 Biểu Tượng Trên điều Khiển điều Hoà