Từ điển Tiếng Việt "điều Khiển" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"điều khiển" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
điều khiển
hdg. Làm cho hoạt động diễn ra đúng quy luật, quy tắc. Điều khiển máy. Điều khiển cuộc họp.xem thêm: lãnh đạo, chỉ đạo, chỉ dẫn, điều khiển, hướng dẫn, chỉ huy
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhđiều khiển
handle |
manage |
management |
rule |
run |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Từ điều Khiển Nghĩa Là Gì
-
Điều Khiển - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Điều Khiển - Từ điển Việt
-
điều Khiển Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
ĐIỀU KHIỂN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐIỀU KHIỂN CÁI GÌ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bộ điều Khiển (Lý Thuyết điều Khiển Tự động) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Điều Khiển Tự động – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'điều Khiển' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Điều Khiển Từ Xa Là Gì - Điện Máy Giá Rẻ
-
REMOTE CONTROL | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Ý Nghĩa điều Khiển điều Hòa Là Gì? Các Biểu Tượng Sử Dụng Như Thế ...
-
Ý Nghĩa 10 Biểu Tượng Trên điều Khiển điều Hoà