Rền Rĩ - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ tương tự
    • 1.3 Tính từ
      • 1.3.1 Dịch
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ze̤n˨˩ ziʔi˧˥ʐen˧˧ ʐi˧˩˨ɹəːŋ˨˩ ɹi˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɹen˧˧ ɹḭ˩˧ɹen˧˧ ɹi˧˩ɹen˧˧ ɹḭ˨˨

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • rên rỉ

Tính từ

rền rĩ

  1. (kêu la, than khóc) dai dẳng và sầu thảm. khóc than rền rĩ kêu la rền rĩ
  2. (ít dùng) vang rền và kéo dài từng hồi. tiếng ve rền rĩ từng hồi tù và rúc lên rền rĩ

Dịch

Tham khảo

“Rền rĩ”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam

Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=rền_rĩ&oldid=2108419” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  • Từ mang nghĩa hiếm/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Việt
  • Từ láy tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục rền rĩ Thêm ngôn ngữ Thêm đề tài

Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Rền Rĩ