Rền Rĩ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ze̤n˨˩ ziʔi˧˥ | ʐen˧˧ ʐi˧˩˨ | ɹəːŋ˨˩ ɹi˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɹen˧˧ ɹḭ˩˧ | ɹen˧˧ ɹi˧˩ | ɹen˧˧ ɹḭ˨˨ | |
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- rên rỉ
Tính từ
rền rĩ
- (kêu la, than khóc) dai dẳng và sầu thảm. khóc than rền rĩ kêu la rền rĩ
- (ít dùng) vang rền và kéo dài từng hồi. tiếng ve rền rĩ từng hồi tù và rúc lên rền rĩ
Dịch
Tham khảo
“Rền rĩ”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=rền_rĩ&oldid=2108419” Thể loại:- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Từ mang nghĩa hiếm/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Rền Rĩ
-
Nghĩa Của Từ Rền Rĩ - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Rền Rĩ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Tiếng Việt "rền Rĩ" - Là Gì?
-
Rền Rĩ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Rền Rĩ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'rền Rỉ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Rền Rĩ Như đĩ Phải Tim La Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Rền Rĩ Là Gì? định Nghĩa
-
RỀN RĨ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Rền Rĩ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Rền Rỉ Giải Thích
-
Nghĩa Của Từ Moan, Từ Moan Là Gì? (từ điển Anh-Việt)