Results For Nguyên Lý Thống Kê Translation From Vietnamese To English
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
nguyên lý thống kê
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
thống kê
English
statistics
Last Update: 2017-03-13 Usage Frequency: 21 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
thống kê đủ
English
sufficient stationarity
Last Update: 2015-01-31 Usage Frequency: 4 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
nguyên lý hoạt động
English
system overview
Last Update: 2024-01-15 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
nguyên lý cung - cầu
English
supply and demand
Last Update: 2015-03-11 Usage Frequency: 3 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
(thuôc) thống kê
English
statistic(al)
Last Update: 2015-01-31 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
nguyên tắc, nguyên lý
English
principle
Last Update: 2015-01-21 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
- cái nguyên lý cơ bản...
English
- the supposedly radical...
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
nguyên lý cân bằng vật chất
English
materials balance principle
Last Update: 2015-01-29 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
dựa trên nguyên lý cầu treo.
English
works on the principle of the cantilever bridge.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
nguyên lý định vị trung bình
English
median vote theorem
Last Update: 2015-01-29 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
kẾt quẢ xỬ lÝ thỐng kÊ nhỮng nỘi dung cỤ thỂ
English
the proportion of votes cast by department
Last Update: 2023-03-30 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
Đó là nguyên lý heisenberg ư?
English
is that heisenberg?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi gọi nó là nguyên lý nefario.
English
i call it the nefario principle.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
nguyên lý điều chỉnh dung lượng vốn
English
capital stock adjustment principle
Last Update: 2015-01-29 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
nguyên lý đòn bẩy vô cùng thông minh.
English
it's a very clever lever device.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
nguyên lý bất bằng; nguyên lý khác biệt
English
difference principle
Last Update: 2015-01-29 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
vật lý thống kê: sự chuyển đổi giai đoạn vận chuyển dao động
English
introduction of second quantization
Last Update: 2022-11-08 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Add a translation
Get a better translation with 8,268,802,011 human contributions
Users are now asking for help:
mai aaj nahi aa sakta mam meeting (Hindi>English)どうするつもりか (Japanese>Czech)make love (Tagalog>Chinese (Simplified))tagalog ng over there (English>Tagalog)this song will heal your heart (English>Hindi)make it meme (Spanish>English)turner a gauche rue nadaud ca commence a monter (French>English)aking gaya (Tagalog>English)at binubully nila ako (Tagalog>English)mujhe pathan hony py fakhar ha (Hindi>English)happy wedding anniversary wishes madam (English>Tamil)vultum (Latin>French)407 (Arabic>Spanish)komentoluettelo (Finnish>Polish)e ku'u aloha (Hawaiian>English)he best postive person (English>Tamil)dibromo (German>English)otec (Czech>English)tegnsutleggerne (Norwegian>Afrikaans)adakah wanita disana juga menjaga keperawanan (Malay>English) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Nguyên Lý Thống Kê In English
-
Nguyên Lý Thống Kê Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vật Lý Thống Kê In English - Glosbe Dictionary
-
[PDF] TÊN HỌC PHẦN: - Tiếng Việt: Nguyên Lý Thống Kê Kinh Tế
-
Tra Từ Nguyên Lý Thống Kê Tiếng Anh Là Gì? Thống Kê In English
-
Thống Kê Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
CỦA THỐNG KÊ In English Translation - Tr-ex
-
THỐNG KÊ In English Translation - Tr-ex
-
[PDF] Bang Diem Tieng Anh.pdf - UEL
-
Slide Bài Giảng Nguyên Lý Thống Kê - StuDocu
-
Translation In English - THỐNG KÊ
-
Nguyên Lý Thống Kê - LHES: All Courses