THỐNG KÊ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " THỐNG KÊ " in English? SNounthống kêstatisticthống kêsố liệu thống kêsố liệustatssố liệu thống kêthống kêchỉ sốsố liệustatcensusđiều tra dân sốcuộc điều tra dân sốthống kê dân sốđiều trathống kêcuộc tổng điều trasốTĐTdânstatisticsthống kêsố liệu thống kêsố liệu
Examples of using Thống kê in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
số liệu thống kêstatsstatisticstatisticsphân tích thống kêstatistical analysisstatistical analysesthống kê lao độngof labor statisticslabour statisticsthống kê cho thấystatistics showstatistics revealstats showdữ liệu thống kêstatistical datamô hình thống kêstatistical modelstatistical modelingstatistical modelsthống kê dân sốcensusthống kê canadastatistics canadathông tin thống kêstatistical informationstatistics informationcác nhà thống kêstatisticiansphương pháp thống kêstatistical methodstatistical methodsthống kê đô thịmetropolitan statisticalkhu vực thống kêstatistical areacơ quan thống kêstatistical agencystatistics agencystatistical authoritycục thống kê úcaustralian bureau of statisticskỹ thuật thống kêstatistical techniquestatistical techniquesmột số thống kêsome statssome statisticsWord-for-word translation
thốngverbthốngthốngnounsystempresidentnetworkthốngadjectivetraditionalkêverbprescribedlistedkênounmilletstatisticsinventory SSynonyms for Thống kê
số liệu điều tra dân số cuộc điều tra dân số chỉ số stats census điều tra cuộc tổng điều tra statistic thống hốithống kê canadaTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English thống kê Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Nguyên Lý Thống Kê In English
-
Nguyên Lý Thống Kê Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Results For Nguyên Lý Thống Kê Translation From Vietnamese To English
-
Vật Lý Thống Kê In English - Glosbe Dictionary
-
[PDF] TÊN HỌC PHẦN: - Tiếng Việt: Nguyên Lý Thống Kê Kinh Tế
-
Tra Từ Nguyên Lý Thống Kê Tiếng Anh Là Gì? Thống Kê In English
-
Thống Kê Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
CỦA THỐNG KÊ In English Translation - Tr-ex
-
[PDF] Bang Diem Tieng Anh.pdf - UEL
-
Slide Bài Giảng Nguyên Lý Thống Kê - StuDocu
-
Translation In English - THỐNG KÊ
-
Nguyên Lý Thống Kê - LHES: All Courses