THỐNG KÊ In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " THỐNG KÊ " in English? SNounthống kêstatisticthống kêsố liệu thống kêsố liệustatssố liệu thống kêthống kêchỉ sốsố liệustatcensusđiều tra dân sốcuộc điều tra dân sốthống kê dân sốđiều trathống kêcuộc tổng điều trasốTĐTdânstatisticsthống kêsố liệu thống kêsố liệu

Examples of using Thống kê in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thiết kế chống thống kê.Anti statics design.Hiện vẫn đang thống kê thiệt hại.We are still tallying the losses.Khi triệu người chết là một thống kê.One million dead is a statistic.Thống kê vốn cố định như thế nào?How is the statistics of fixed capital?Cách phân tích thống kê.How to do statistical analysis.Combinations with other parts of speechUsage with nounssố liệu thống kêphân tích thống kêkê đơn thuốc kê toa thuốc dữ liệu thống kêmô hình thống kêthông tin thống kêphương pháp thống kêkhu vực thống kêcơ quan thống kêMoreUsage with verbsthống kê cho thấy liệt kê ra trang liệt kêbắt đầu liệt kêđánh giá thống kêyêu cầu liệt kêtiếp tục liệt kêMoreBạn không cần phải trở thành một thống kê.You don't have to become a statistic.Thống kê tin nhắn quá hạn chưa xử lý.Unprocessed overdue messages in Statistics.C, quý vị không chỉ là một thống kê.C, you're more than just a statistic.Nhưng để thống kê bàn tay không đạt, và như.But to Bifiform hands not reached and, as.Mức trung bình của 100 con số đó là thống kê.The average of those 100 numbers is a statistic.Theo Pavla Kadlecova, một nhà thống kê tại Trung tâm St.Lead author Pavia Kadlecova, a statistician at St.Cậu nghĩ tôi có thể bán cậu với thống kê như này?".Do you think I can sell you with a statistic like that?”.Nguồn thống kê là World Prison Population List.The stats source is the World Prison Population List.Do đó, thường có một cách thống kê tốt nhất để chơi.Therefore, there is often a statistical“best way” to play.Kích thích nhiềuquá trình dẫn đến tăng trưởng thống kê.Stimulates multiple processes leading to statural growth.Kiểm tra và thống kê mức độ sử dụng tài nguyên ổ cứng.Check and do statistics level of using hard drives resource.Kể cả hệ thống dựa ngữ pháp và thống kê.This is true for both rule-based and trainable statistical systems.Nguồn thống kê là World Prison Population List.The source of these statistics is the World Prison Population List.Những nhật trình nàyđược dùng để tạo ra các trang thống kê của trang;These logs are used to produce the site statisitcs pages;Thống kê tỷ lệ phần trăm doanh nghiệp sử dụng Instagram.A statistic of the percentage of businesses using Instagram.Đây là một số thống kê về tại sao tinh thần ngày quan trọng.Here are some of the statistics on why Spirit Day is important.Thống kê cho thấy chó Rottweiler có khả năng giết người.The statistic shows that Rottweiler dogs are able to kill people.Các công cụ của thống kê không phải là công cụ của một phóng viên.The tools of the statistician were not the tools of a reporter.Nhiều bài đăng trên blog sẽ liên kết ngay đến thống kê và nguồn.Many blog posts will link right to the statistic and the source.Một số thống kê cho thấy mỗi eij phải lớn hơn hoặc bằng 5.Some statisticians suggest that each Eij should be greater than or equal to 5.Thống kê cho thấy khoảng 45 triệu người có ít nhất một hình xăm.According to Statistic Brain, about 45 million Americans have at least one tattoo.Một giáo sư thống kê có kế hoạch đi dự hội nghị bằng máy bay.A statistics professor plans to travel to a conference by airplane.Theo thống kê 2012, đảo có 5.800 dân, trong đó khoảng 60% là người Rapa Nui bản địa.According to the 2012 census, it has about 5,800 residents, of which some 60% are descendants of the aboriginal Rapa Nui.Tài liệu thống kê của Úc cho thấy tiếng Māori là ngôn ngữ tại gia của 5.504 người( 2001), hay 7,5% cộng đồng người Māori tại Úc.Census data from Australia show it as the home language of 5,504 people in 2001, or 7.5% of the Māori community in Australia.Theo thống kê 2011, Llangefni là cộng đồng với tỉ lệ người nói tiếng Wales cao nhất đảo Anglesey, và cao thứ 6 toàn Wales.According to the 2011 Census, Llangefni is the community with the highest percentage of Welsh speakers on the Isle of Anglesey, and the 6th highest in Wales.Display more examples Results: 10394, Time: 0.0272

See also

số liệu thống kêstatsstatisticstatisticsphân tích thống kêstatistical analysisstatistical analysesthống kê lao độngof labor statisticslabour statisticsthống kê cho thấystatistics showstatistics revealstats showdữ liệu thống kêstatistical datamô hình thống kêstatistical modelstatistical modelingstatistical modelsthống kê dân sốcensusthống kê canadastatistics canadathông tin thống kêstatistical informationstatistics informationcác nhà thống kêstatisticiansphương pháp thống kêstatistical methodstatistical methodsthống kê đô thịmetropolitan statisticalkhu vực thống kêstatistical areacơ quan thống kêstatistical agencystatistics agencystatistical authoritycục thống kê úcaustralian bureau of statisticskỹ thuật thống kêstatistical techniquestatistical techniquesmột số thống kêsome statssome statistics

Word-for-word translation

thốngverbthốngthốngnounsystempresidentnetworkthốngadjectivetraditionalverbprescribedlistednounmilletstatisticsinventory S

Synonyms for Thống kê

số liệu điều tra dân số cuộc điều tra dân số chỉ số stats census điều tra cuộc tổng điều tra statistic thống hốithống kê canada

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English thống kê Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Nguyên Lý Thống Kê In English