Results For Quay Vòng Vốn Translation From Vietnamese To English
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
quay vòng vốn
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
sự quay vòng vốn
English
turn over of capital
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
quay vòng
English
cycle
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
quay vòng.
English
wheel her around.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
quay vòng!"
English
get on the ground!"
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Warning: Contains invisible HTML formatting
Vietnamese
tôi quay vòng
English
i whirl.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
quay vòng lại.
English
swing it around. swing it around here.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
quay vòng lại!
English
circle back!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
tiêu chuẩn quay vòng vốn
English
capital turnover criterion
Last Update: 2015-01-29 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
Đúng là quay vòng
English
full circle.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
Đừng quay vòng vòng.
English
stop roll.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
vươn vai và quay vòng,
English
stretching and turning.. ..slipping and sliding..
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- bánh xe lại quay vòng
English
now the wheel has turned around
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
hãy quay vòng về xa lộ.
English
all right, let's just... llet's just circle back to the highway.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
giờ quay vòng nào, quay vòng.
English
now spin around, spin around!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
cô se có cảm giác quay vòng vòng
English
you're going to flip out over these.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
skywalker đang quay vòng mất kiểm soát.
English
skywalker's spinning out of control!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
thấp xuống. Ừ. quay vòng tròn đi.
English
oh, that's the spot.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
giờ quay vòng tôi nhé. ♪ wail ... ♪ whoo!
English
now spin me. ♪ and then you wail ♪ ♪ you wall ♪
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
sự quay vòng, sự quay, sự luân phiên
English
rough sea
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
stephen vừa hoàn thành sự quay vòng ngược.
English
stephen's done a u-turn.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Add a translation
Get a better translation with 8,299,768,735 human contributions
Users are now asking for help:
now tell me which country are u looking for job (English>Hindi)kloek (Dutch>French)sagapo agapi mou (Greek>English)just kidding (English>Italian)essay on dowry kannada to english translate (English>Kannada)texasi (Hungarian>German)m impal de mulzis (Spanish>English)tabang mga langit (Tagalog>English)je peux vous aidez si vous avez des problemes (French>English)tu aimes parler anglais? (French>English)salamdeul i wae hangsang naleul haechilkkayo (Korean>English)ok sa marche (French>English)molt gracies (Catalan>Spanish)gwyddoch (Welsh>English)pepenjuru (Malay>Chinese (Simplified))maan sahii ya neno usambe (English>Swahili)kukadiria (Swahili>English)gru elettrica (Italian>French)ils n (Dutch>Slovak)i may this time (English>Hindi) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Sự Quay Vòng Vốn Tiếng Anh Là Gì
-
"sự Quay Vòng Vốn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"quay Vòng Vốn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Xoay Vòng Vốn Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Từ điển Việt Anh "quay Vòng Vốn" - Là Gì?
-
Capital Turnover / Vòng Quay Vốn
-
Quay Vòng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
• Quay Vòng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Vốn Lưu động Tiếng Anh Là Gì Làm Rõ Vòng Quay ... - Bình Dương
-
Nghĩa Của Từ Quay Vòng Bằng Tiếng Anh
-
Capital Turnover Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Vốn Lưu động Tiếng Anh Là Gì?
-
Vốn Lưu động Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi