Từ điển Việt Anh "quay Vòng Vốn" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"quay vòng vốn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
quay vòng vốn
turn over capital (to...) |
turnover capital |
|
|
Từ khóa » Sự Quay Vòng Vốn Tiếng Anh Là Gì
-
"sự Quay Vòng Vốn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"quay Vòng Vốn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Xoay Vòng Vốn Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Capital Turnover / Vòng Quay Vốn
-
Results For Quay Vòng Vốn Translation From Vietnamese To English
-
Quay Vòng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
• Quay Vòng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Vốn Lưu động Tiếng Anh Là Gì Làm Rõ Vòng Quay ... - Bình Dương
-
Nghĩa Của Từ Quay Vòng Bằng Tiếng Anh
-
Capital Turnover Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Vốn Lưu động Tiếng Anh Là Gì?
-
Vốn Lưu động Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi