Revision - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ revision

Thuật ngữ revision

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Soát xét

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Revision
  • 粉丝 tiếng trung là gì?
  • 粉蓝色 tiếng trung là gì?
  • 栗色 tiếng trung là gì?
  • 金黄色 tiếng trung là gì?
  • 灰棕色 tiếng trung là gì?
  • 淡紫色 tiếng trung là gì?
  • 嫩色 tiếng trung là gì?
  • 到嘴的肉 là gì?
  • 抠鼻 là gì?
  • 渗滤液 là gì?
Chủ đề Chủ đề Chưa được phân loại

Định nghĩa - Khái niệm

Revision là gì?

Revision có nghĩa là Soát xét

  • Revision có nghĩa là Soát xét
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.

Soát xét Tiếng Anh là gì?

Soát xét Tiếng Anh có nghĩa là Revision.

Ý nghĩa - Giải thích

Revision nghĩa là Soát xét.

Đây là cách dùng Revision. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại Revision là gì? (hay giải thích Soát xét nghĩa là gì?) . Định nghĩa Revision là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Revision / Soát xét. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » Soát Xét Tiếng Anh Là Gì