SOÁT XÉT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
SOÁT XÉT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từsoát xétreviewđánh giáxem xétxem lạinhận xétrà soátôn lạibàireviewedđánh giáxem xétxem lạinhận xétrà soátôn lạibàireviewingđánh giáxem xétxem lạinhận xétrà soátôn lạibài
Ví dụ về việc sử dụng Soát xét trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
xét nghiệm tầm soátscreening testsTừng chữ dịch
soátdanh từcontrolscreeningscontrolssoátđộng từmanagedsoáttính từuncheckedxétdanh từreviewlookconsiderationxétđộng từtakeexamine STừ đồng nghĩa của Soát xét
đánh giá xem xét review xem lại nhận xét rà soát ôn lại bài soátsobaTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh soát xét English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Soát Xét Tiếng Anh Là Gì
-
Soát Xét Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Soát Xét In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Soát Xét - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
"soát Xét" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Soát Xét Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "soát Xét" - Là Gì?
-
Revision - Từ điển Số
-
Soát Xét
-
Báo Cáo Tài Chính Riêng Bán Niên Năm 2011 đã Soát Xét (tiếng Anh)
-
Soát Xét BCTC- Engagement Reveiw??? - Mạng Xã Hội Webketoan
-
Soát Xét Báo Cáo Tài Chính Là Gì? Phân Biệt Với Kiểm Toán?