Từ điển Việt Anh "soát Xét" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"soát xét" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

soát xét

soát xét
  • Check, control, examine
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

soát xét

giới thiệu mọi thay đổi cần thiết về nội dung và cách trình bày của một tài liệu quy chuẩn. Kết quả của SX được thể hiện bằng việc ban hành một ấn phẩm mới của tài liệu quy chuẩn đó.

Từ khóa » Soát Xét Tiếng Anh Là Gì