Right - Wiktionary Tiếng Việt
Nội động từ
right nội động từ /ˈrɑɪt/
- Lại đứng thẳng lên được; không ngả nghiêng tròng trành (tàu thuỷ).
Chia động từ
Bảng chia động từ của right| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to right | |||||
| Phân từ hiện tại | righting | |||||
| Phân từ quá khứ | righted | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | right | right hoặc rightest¹ | rights hoặc righteth¹ | right | right | right |
| Quá khứ | righted | righted hoặc rightedst¹ | righted | righted | righted | righted |
| Tương lai | will/shall²right | will/shallright hoặc wilt/shalt¹right | will/shallright | will/shallright | will/shallright | will/shallright |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | right | right hoặc rightest¹ | right | right | right | right |
| Quá khứ | righted | righted | righted | righted | righted | righted |
| Tương lai | weretoright hoặc shouldright | weretoright hoặc shouldright | weretoright hoặc shouldright | weretoright hoặc shouldright | weretoright hoặc shouldright | weretoright hoặc shouldright |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | right | — | let’s right | right | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Từ khóa » Cái Phải Tiếng Anh Là Gì
-
Phải - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
→ Bên Phải, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
BÊN TRÁI , BÊN PHẢI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
20 Từ Thường Dùng Nhưng Khó Dịch Sang Tiếng Anh - VnExpress
-
Chức Năng Của Giới Từ Trong Câu - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Vị Trí Của Tính Từ Trong Câu (Adjectives) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Thành Ngữ Tiếng Anh: 26 Câu Thông Dụng Trong Giao Tiếp
-
Từ Lóng Tiếng Anh: 59 Từ Lóng Thông Dụng Cần Biết [VIP] - Eng Breaking
-
Bảng Chữ Cái Tiếng Anh - Wikipedia
-
Ý Nghĩa Của Our Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary