Rise - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈrɑɪz/
Từ khóa » Pay-rise Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Pay Rise Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Pay Raise Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Pay Rise Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Nghĩa Của Từ Pay Rise - Từ điển Anh - Việt
-
A PAY RISE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Từ điển Anh Việt "pay Rise" - Là Gì?
-
Pay Rise
-
Pay Rise
-
Pay Rise Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Pay Rise - Longman Dictionary
-
Pay Rise Là Gì - VNG Group
-
"I'm Going To Ask For A Pay RAISE? " Có Nghĩa Là Gì? - HiNative