Rỡ - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zəʔə˧˥ | ʐəː˧˩˨ | ɹəː˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɹə̰ː˩˧ | ɹəː˧˩ | ɹə̰ː˨˨ | |
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𢷣: rỡ, gỡ, gở, đỡ, dỡ, dở, giữ, hững, giở, nhỡ
- 呂: trả, trở, lữa, rỡ, rả, rứa, lọ, lở, lớ, lỡ, lữ, lử, lả, lã, rữa
- 𠒦: rỡ
- 𤑉: rỡ
- 𢙲: rỡ, lỡ
- 焒: lửa, lữa, rỡ, rữa
- 懙: rỡ, điếm, dư, đếm
- 𤊪: rỡ, hừng, hửng
- 𤑟: rõ, tỏ, sỗ, rỡ
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- rỏ
- rõ
- rọ
- rồ
- rỗ
- rơ
- rớ
- rò
- ró
- rô
- rổ
- rộ
- rờ
- rợ
Tính từ
rỡ
- Rực rỡ.
- Sáng sủa, vẻ vang. Thỏa lòng hồ thỉ rỡ mình cân đai (NhđmNếu bạn biết tên đầy đủ của Nhđm, thêm nó vào danh sách này.)
Dịch
Đồng nghĩa
- rỡ ràng
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “rỡ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Chỉ đến nguồn chưa biết
Từ khóa » Nối Từ Rực Rỡ
-
Rực Rỡ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Rực Rỡ - Từ điển Việt
-
[CHUẨN NHẤT] Đặt Câu Với Từ Rực Rỡ - TopLoigiai
-
Rực Rỡ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Bài 6. Cho Các Từ Sau : Núi đồi, Rực Rỡ, Chen Chúc, Vườn, Dịu Dàng ...
-
Cho Các Từ Sau : đồi Núi, Rực Rỡ , Chen Chúc, Vườn, Dịu Dàng, Ngọt ...
-
RỰC RỠ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt "rỡ" - Là Gì?
-
Cho Các Từ Sau:núi đồi, Rực Rỡ,chen Chúc,vườn ,dịu Dàng ... - Hoc24
-
[ Trò Chơi] NỐI CHỮ - Trang 70 - Asian Labrys
-
Tận Hưởng Mùa Hè Rực Rỡ Với đặc Quyền ưu đãi Chỉ Từ 1.000.000 đồng
-
Minh Châu Rực Rỡ Phim Thái Tập 13
-
Rực Rỡ Tình Người - Kết Nối, Sẻ Chia Và Lan Tỏa