Từ điển Tiếng Việt "rỡ" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"rỡ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm rỡ
- t. Cg. Rỡ ràng. 1. Rực rỡ. 2. Sáng sủa, vẻ vang: Thỏa lòng hồ thỉ rỡ mình cân đai (Nhđm).
nt. Sáng rực, đẹp đẽ. Nắng chiều vàng rỡ.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh rỡ
| Lĩnh vực: cơ khí & công trình |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Nối Từ Rực Rỡ
-
Rực Rỡ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Rỡ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Rực Rỡ - Từ điển Việt
-
[CHUẨN NHẤT] Đặt Câu Với Từ Rực Rỡ - TopLoigiai
-
Rực Rỡ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Bài 6. Cho Các Từ Sau : Núi đồi, Rực Rỡ, Chen Chúc, Vườn, Dịu Dàng ...
-
Cho Các Từ Sau : đồi Núi, Rực Rỡ , Chen Chúc, Vườn, Dịu Dàng, Ngọt ...
-
RỰC RỠ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cho Các Từ Sau:núi đồi, Rực Rỡ,chen Chúc,vườn ,dịu Dàng ... - Hoc24
-
[ Trò Chơi] NỐI CHỮ - Trang 70 - Asian Labrys
-
Tận Hưởng Mùa Hè Rực Rỡ Với đặc Quyền ưu đãi Chỉ Từ 1.000.000 đồng
-
Minh Châu Rực Rỡ Phim Thái Tập 13
-
Rực Rỡ Tình Người - Kết Nối, Sẻ Chia Và Lan Tỏa