Roar - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Nội động từ
    • 1.4 Ngoại động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɔr/
Hoa Kỳ[ˈrɔr]

Danh từ

[sửa]

roar /ˈrɔr/

  1. Tiếng gầm, tiếng rống. the roar of a lion — tiếng gầm của con sư tử
  2. Tiếng ầm ầm. the roar of the waves on the rocks — tiếng sóng vỗ vào vách ầm ầm the roar of the connon — tiếng đại bác nổ ầm ầm, tiếng gầm của đại bác
  3. Tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên. to set the whole table in a roar — làm cho cả bàn ăn cười phá lên

Nội động từ

[sửa]

roar nội động từ /ˈrɔr/

  1. Gầm, rống lên (sư tử, hổ... ). the lion roared — con sư tử gầm to roar like a bull — rống lên như bò
  2. Nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm. cannons roar — đại bác nổ ầm ầm
  3. La thét om sòm. to roar with pain — la thét vì đau đớn; rống lên vì đau đớn to roar with laughter — cười om sòm, cười phá lên
  4. Thở khò khè (ngựa ốm).

Ngoại động từ

[sửa]

roar ngoại động từ /ˈrɔr/

  1. Hét, la hét, gầm lên. to roar someone down — hét lên bắt ai phải im to roar oneself hoarse — hét đến khản tiếng

Chia động từ

[sửa] roar
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to roar
Phân từ hiện tại roaring
Phân từ quá khứ roared
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại roar roar hoặc roarest¹ roars hoặc roareth¹ roar roar roar
Quá khứ roared roared hoặc roaredst¹ roared roared roared roared
Tương lai will/shall² roar will/shall roar hoặc wilt/shalt¹ roar will/shall roar will/shall roar will/shall roar will/shall roar
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại roar roar hoặc roarest¹ roar roar roar roar
Quá khứ roared roared roared roared roared roared
Tương lai were to roar hoặc should roar were to roar hoặc should roar were to roar hoặc should roar were to roar hoặc should roar were to roar hoặc should roar were to roar hoặc should roar
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại roar let’s roar roar
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "roar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=roar&oldid=1907818” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Nội động từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Gầm Rống Là Gì