Robot - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách viết khác
- rô bốt
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zo˧˧ ɓot˧˥ | ʐo˧˥ ɓo̰k˩˧ | ɹo˧˧ ɓok˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɹo˧˥ ɓot˩˩ | ɹo˧˥˧ ɓo̰t˩˧ | ||
Danh từ
robot
- Máy thường có hình dạng giống người, có thể làm thay cho con người một số việc, thực hiện một số thao tác kĩ thuật phức tạp. Chế tạo robot.
Đồng nghĩa
- người máy
Tham khảo
“robot”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈroʊ.ˌbɑːt/
Từ khóa » Cyborg Phát âm
-
CYBORG | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Cyborg - Forvo
-
Phát âm Chuẩn Cùng VOA - Anh Ngữ đặc Biệt: Robot Dirty Work ...
-
Cyborg Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cyborg Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Cyborgs Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Từ điển Anh Việt "cyborg" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'robot' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Ksrm-am
-
Cyborg Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
[Free Ship] Mặt Nạ Cyborg Nửa Mặt Phát Sáng Theo Nhạc - Shopee
-
Liectroux F5Eco Chính Thức Ra Mắt Người Tiêu Dùng
-
Cyborg Mechanic Trên Steam
-
Xem Robot đưa Cơm, Phát Thuốc Cho Bệnh Nhân Covid-19 ở Tâm Dịch ...